STT
|
Nội
dung
|
Tổng
số
|
Chia
ra theo khối lớp
|
Lớp
1
|
Lớp
2
|
Lớp
3
|
Lớp
4
|
Lớp
5
|
I
|
Tổng
số học sinh
|
213
|
48
|
44
|
49
|
44
|
31
|
II
|
Số
học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
205
94.9%
|
46
95.8%
|
38
86.4%
|
46
93.9%
|
100%
|
100%
|
III
|
Số
học sinh chia theo hạnh kiểm
|
216
|
48
|
44
|
49
|
44
|
31
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Số
học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
59
27.3%
|
17
35.4%
|
17
38.6%
|
11
22.4%
|
8
18.2%
|
6
19.4%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
82
38.0%
|
22
45.8%
|
16
36.4%
|
17
34.7%
|
14
31.8%
|
13
41.9%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
74
34.2%
|
8
16.7%
|
11
25.0%
|
21
42.9%
|
22
50.0%
|
12
38.7%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.5%
|
1
2.1%
|
|
|
|
|
2
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
84
38.9%
|
24
50.0%
|
18
40.9%
|
22
44.9%
|
8
18.2%
|
12
38.7%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
71
32.9%
|
20
41.7%
|
16
36.4%
|
14
28.6%
|
13
29.5%
|
8
25.8%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
60
27.7%
|
3
6.2%
|
10
22.7%
|
13
26.5%
|
23
52.3%
|
11
35.5%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
0.5%
|
1
2.1%
|
|
|
|
|
3
|
Khoa học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
30/75
|
|
|
|
14
31.8%
|
16
51.6
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
28/75
37.3%
|
|
|
|
17
38.7%
|
11
35.5%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17/35
22.7%
|
|
|
|
13
29.5%
|
4
12.9%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
44/75
58.7%
|
|
|
|
22
50.0%
|
22
71.0%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
19/75
25.3%
|
|
|
|
13
29.5%
|
6
19.3%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12/75
16%
|
|
|
|
9
20.5%
|
3
9.7%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
42/121
34.7%
|
|
|
35
76.1%
|
6
13.6%
|
1
3.2%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
36/121
29.7%
|
|
|
81
17.4%
|
20
45.4%
|
8
25.8%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25/121
20.7%
|
|
|
3
6.5%
|
11
25.0%
|
11
35.5%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
18/121
14.9%
|
|
|
|
7
15.9%
|
11
35.5%
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25/159
15.1%
|
|
8
21.1%
|
8
17.4%
|
5
11.4%
|
3
9.7%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
126/159
79.2%
|
|
30
78.9%
|
38
82.6%
|
36
81.8%
|
22
71.0%
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9/159
5.7%
|
|
|
|
6
6.8%
|
6
19.3%
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
b
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
59
27.3%
|
16
33.3%
|
13
29.5%
|
6
12.2%
|
12
27.3%
|
12
38.7%
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
157
72.7%
|
32
66.7%
|
31
70.5%
|
43
87.8%
|
32
72.7%
|
19
61.3%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
33/141
23.4%
|
13
27.1%
|
14
31.8%
|
6
12.2%
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
108/141
76.6%
|
35
72.9%
|
30
68.2%
|
43
87.8%
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
29
13.4%
|
7
14.6%
|
9
20.5%
|
7
14.3%
|
5
11.4%
|
1
3.2%
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
187
86.6%
|
41
85.4%
|
35
79.5%
|
42
85.7%
|
39
88.6%
|
30
96.8%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
31
14.4%
|
7
14.6%
|
8
18.2%
|
6
12.2%
|
6
13.6%
|
4
12.9%
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
185
85.6%
|
41
85.4%
|
36
81.8%
|
43
87.8%
|
38
86.4%
|
27
87.1%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
51
23.6%
|
9
18.7%
|
13
29.5%
|
11
22.4%
|
11
25.0%
|
7
22.6%
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
165
76.4%
|
39
81.3%
|
31
70.5%
|
38
77.6%
|
33
75.0%
|
24
77.4%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
57
26.4%
|
13
27.1%
|
19
43.2%
|
7
14.3%
|
9
20.5%
|
9
29.0%
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
159
73.6%
|
35
72.9%
|
25
56.8%
|
42
85.7%
|
35
79.5%
|
22
71.0%
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng
hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
215
99.5%
|
47
97.9%
|
44
100%
|
49
100%
|
44
100%
|
31
100%
|
a
|
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
55
25.5%
|
17
35.4%
|
13
29.5%
|
11
22.4%
|
8
18.2%
|
6
19.4%
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
79
36.6%
|
22
45.8%
|
18
41.0%
|
17
34.7%
|
10
22.7%
|
12
38.7%
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
216
|
48
100%
|
44
100%
|
49
100%
|
44
100%
|
31
100%
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1/216
0.5%
|
1
2.1%
|
|
|
|
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số
học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
31
100%
|
|
|
|
|
31
100%
|