Chất lượng giáo dục 

PHÒNG GIÁO DỤC & ĐẠO TẠO HẠ LONG                                                          BIỂU MẪU 06

TRƯỜNG TH-THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2012-2013

Đơn vị: học sinh

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

213

48

44

49

44

31

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

205

94.9%

46

95.8%

38

86.4%

46

93.9%

100%

100%

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

216

48

44

49

44

31

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

100%

100%

100%

100%

100%

100%

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

59

27.3%

17

35.4%

17

38.6%

11

22.4%

8

18.2%

6

19.4%

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

82

38.0%

22

45.8%

16

36.4%

17

34.7%

14

31.8%

13

41.9%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

74

34.2%

8

16.7%

11

25.0%

21

42.9%

22

50.0%

12

38.7%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.5%

1

2.1%

 

 

 

 

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

84

38.9%

24

50.0%

18

40.9%

22

44.9%

8

18.2%

12

38.7%

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

71

32.9%

20

41.7%

16

36.4%

14

28.6%

13

29.5%

8

25.8%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

60

27.7%

3

6.2%

10

22.7%

13

26.5%

23

52.3%

11

35.5%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

1

0.5%

1

2.1%

 

 

 

 

3

Khoa học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

30/75

 

 

 

14

31.8%

16

51.6

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

28/75

37.3%

 

 

 

17

38.7%

11

35.5%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

17/35

22.7%

 

 

 

13

29.5%

4

12.9%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

44/75

58.7%

 

 

 

22

50.0%

22

71.0%

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

19/75

25.3%

 

 

 

13

29.5%

6

19.3%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

12/75

16%

 

 

 

9

20.5%

3

9.7%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

42/121

34.7%

 

 

35

76.1%

6

13.6%

1

3.2%

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

36/121

29.7%

 

 

81

17.4%

20

45.4%

8

25.8%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

25/121

20.7%

 

 

3

6.5%

11

25.0%

11

35.5%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

18/121

14.9%

 

 

 

7

15.9%

11

35.5%

6

Tiếng dân tộc

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

7

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

25/159

15.1%

 

8

21.1%

8

17.4%

5

11.4%

3

9.7%

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

126/159

79.2%

 

30

78.9%

38

82.6%

36

81.8%

22

71.0%

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

9/159

5.7%

 

 

 

6

6.8%

6

19.3%

d

Yếu

(tỷ lệ so với tổng số)

b

 

 

 

 

 

8

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

59

27.3%

16

33.3%

13

29.5%

6

12.2%

12

27.3%

12

38.7%

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

157

72.7%

32

66.7%

31

70.5%

43

87.8%

32

72.7%

19

61.3%

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

9

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

33/141

23.4%

13

27.1%

14

31.8%

6

12.2%

 

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

108/141

76.6%

35

72.9%

30

68.2%

43

87.8%

 

 

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

10

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

29

13.4%

7

14.6%

9

20.5%

7

14.3%

5

11.4%

1

3.2%

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

187

86.6%

41

85.4%

35

79.5%

42

85.7%

39

88.6%

30

96.8%

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

11

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

31

14.4%

7

14.6%

8

18.2%

6

12.2%

6

13.6%

4
12.9%

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

185

85.6%

41

85.4%

36

81.8%

43

87.8%

38

86.4%

27

87.1%

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

12

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

51

23.6%

9

18.7%

13

29.5%

11

22.4%

11

25.0%

7

22.6%

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

165

76.4%

39

81.3%

31

70.5%

38

77.6%

33

75.0%

24

77.4%

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

13

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

57

26.4%

13

27.1%

19

43.2%

7

14.3%

9

20.5%

9

29.0%

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

159

73.6%

35

72.9%

25

56.8%

42

85.7%

35

79.5%

22

71.0%

c

Chưa hoàn thành (B)

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

215

99.5%

47

97.9%

44

100%

49

100%

44

100%

31

100%

a

Trong đó:

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

55

25.5%

17

35.4%

13

29.5%

11

22.4%

8

18.2%

6

19.4%

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

79

36.6%

22

45.8%

18

41.0%

17

34.7%

10

22.7%

12

38.7%

2

Lên lớp

(tỷ lệ so với tổng số)

216

48

100%

44

100%

49

100%

44

100%

31

100%

3

Kiểm tra lại

(tỷ lệ so với tổng số)

1/216

0.5%

1

2.1%

 

 

 

 

4

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

5

Bỏ học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

 

VI

Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học

(tỷ lệ so với tổng số)

31

100%

 

 

 

 

31

100%

 

 

 

Hạ Long, ngày 25 tháng 9 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)

 

Đinh Văn Hùng