PHÒNG GIÁO DỤC & ĐẠO TẠO HẠ LONG
BIỂU
MẪU 07
TRƯỜNG
TH-THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của
cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2013 - 2014
STT
|
Nội
dung
|
Số
lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
16
|
Số
m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
1
|
8280
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập
(m2)
|
1
|
5600
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
|
|
2
|
Diện tích phòng chuẩn bị
(m2)
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
1
|
47
|
4
|
Diện tích nhà đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác
(….)(m2)
|
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối
thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số
bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
1
|
½
|
2
|
Khối lớp 2
|
1
|
½
|
3
|
Khối lớp 3
|
1
|
½
|
4
|
Khối lớp 4
|
1
|
½
|
5
|
Khối lớp 5
|
1
|
½
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang
được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số
học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
16
|
Số
thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
1
|
|
2
|
Cát xét
|
1
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
1
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
1
|
|
5
|
Thiết bị khác…
|
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
1
|
XI
|
Nhà ăn
|
1
|
|
Nội dung
|
Số
lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số
chỗ
|
Diện
tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh
bán trú
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng
cho giáo viên
|
Dùng
cho học sinh
|
Số
m2/học sinh
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
1
|
|
1
|
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số
07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ
sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định
số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối
với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ
sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện
riêng)
|
X
(điện lưới)
|
|
XVII
|
Kết nối internet (ADSL)
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử
(website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
|
Hạ Long, ngày 25 tháng 9 năm 2013
HIỆU TRƯỞNG
(Ký tên và đóng dấu)
Đinh Văn Hùng
|