Phòng GD&ĐT TP Hạ Long
Trường TH Hà Lầm
THÔNG B¸O
Công khai
thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học
Năm học 2013
- 2014
STT
|
Nội
dung
|
Số lượng
|
Bình
quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
31/31
|
Số m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
28
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên
cố
|
3
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
4440.5
|
4.2
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2283
|
2.1
|
VI
|
Tổng diện tích
các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học
(m2)
|
1540.7
|
1.4
|
2
|
Diện tích phòng
chuẩn bị (m2)
|
0
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
44.5
|
|
4
|
Diện tích nhà đa
năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
0
|
|
5
|
Diện tích phòng
khác (….)(m2)
|
205.8
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số
bộ/lớp
|
1
|
Khối lớp 1
|
5
|
5/7
|
2
|
Khối lớp 2
|
6
|
6/7
|
3
|
Khối lớp 3
|
6
|
6/6
|
4
|
Khối lớp 4
|
6
|
6/5
|
5
|
Khối lớp 5
|
4
|
4/6
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
|
49
|
Số học sinh/bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
2
|
2/31
|
2
|
Cát xét
|
7
|
7/31
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
2
|
2/31
|
4
|
Máy
chiếu OverHead/projector/vật thể
|
31
|
31/31
|
5
|
Thiết bị khác…(màn
chiếu)
|
31
|
31/31
|
6
|
Bảng
thông minh
|
1
|
1/31
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
56
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích
bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng
nghỉ cho
học sinh
bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội
trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ
sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học
sinh
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt
chuẩn vệ sinh*
|
59.8
|
|
49.5
|
0
|
0
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT
ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường
trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số
08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối
với các loại nhà tiêu).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
x
|
|
XVIII
|
Trang
thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào
xây
|
x
|
|
|
Hạ Long, ngày 01 tháng 6 năm 2014
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
(Đã
ký)
Nguyễn Thị
Liên