THÔNG TIN HỌC SINH NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
1. THÔNG TIN VỀ HỌC SINH
Khối
|
Lớp
|
Số HS
|
Nữ
|
Dân tộc
|
HS khuyêt tật
|
Chính sách
|
6
|
8
|
381
|
193
|
4
|
0
|
1
|
7
|
7
|
291
|
162
|
2
|
2
|
2
|
8
|
6
|
235
|
121
|
4
|
1
|
|
9
|
6
|
245
|
110
|
3
|
3
|
2
|
T.số
|
27
|
1156
|
586
|
13
|
6
|
4
|
2. THÔNG TIN VỀ CÁC LỚP
STT
|
LỚP
|
GVCN
|
SỐ HỌC SINH
|
HS NỮ
|
1
|
6A
|
Bùi Thị Dung
|
48
|
22
|
2
|
6B
|
Lương Thị Thùa
|
49
|
22
|
3
|
6C
|
Nguyễn Thu Hường
|
48
|
23
|
4
|
6D
|
Vũ Thị Dinh
|
48
|
21
|
5
|
6E
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
48
|
23
|
6
|
6K
|
Hà Như Quỳnh
|
47
|
23
|
7
|
6G
|
Đinh Thị Nhung
|
50
|
23
|
8
|
6H
|
Nguyễn Thị Lan
|
47
|
21
|
9
|
7A
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
45
|
25
|
10
|
7B
|
Vũ Thị Thanh Thủy
|
37
|
13
|
11
|
7C
|
Trần Thị Thanh Nhàn
|
38
|
14
|
12
|
7D
|
Phan Thị Thanh Thủy
|
45
|
24
|
13
|
7E
|
Đỗ Thị Minh Thủy
|
42
|
18
|
14
|
7K
|
Phạm Thanh Huyền
|
40
|
28
|
15
|
7H
|
Trần Thị Thanh Thảo
|
44
|
21
|
16
|
8A
|
Nguyễn Thị Hảo
|
44
|
16
|
17
|
8B
|
Đào Thị Mai Phương
|
44
|
27
|
18
|
8C
|
Phan Thị Út Hoa
|
41
|
21
|
19
|
8D
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
39
|
18
|
20
|
8E
|
Nguyễn Thị Thanh
|
36
|
9
|
21
|
8K
|
Nguyễn Thanh Hồng
|
31
|
10
|
22
|
9A
|
Đoàn Thị Hồng Thái
|
41
|
26
|
23
|
9B
|
Đoàn Phi Hùng
|
39
|
22
|
24
|
9C
|
Lợi Quỳnh Trang
|
40
|
20
|
25
|
9D
|
Nguyễn Thị Vân Khánh
|
44
|
13
|
26
|
9E
|
Nguyễn Thị Hương Ly
|
41
|
29
|
27
|
9K
|
Đỗ Ngọc Thúy
|
40
|
23
|
|