Năm học 2013-2014
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI
GIAO LƯU TIẾNG ANH, TIẾNG PHÁP CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2013-2014
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nghiêm Việt Thanh Xuân
|
5A2
|
Nhì
|
828 /QĐ-SGD&ĐT
|
Phạm Ngọc Sơn
|
5A2
|
Nhì
|
828 /QĐ-SGD&ĐT
|
Trần Kim Chi
|
5A1
|
Ba
|
828 /QĐ-SGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI TIN
HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2013-2014
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Phạm Khôi Nguyên
|
5A2
|
Khuyến khích
|
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI GIAO LƯU
TIẾNG PHÁP CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2013-2014
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nghiêm Việt Thanh Xuân
|
5A2
|
Nhất
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Phạm Ngọc Sơn
|
5A2
|
Nhất
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Lý Hà Thanh
|
5A2
|
Nhì
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Vũ Yến Nhi
|
5A1
|
Nhì
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Bùi Phương Linh
|
5A1
|
Ba
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần Kim Chi
|
5A1
|
Ba
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Hà Phương Linh
|
5A2
|
Ba
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn Kiều Oanh
|
5A2
|
Ba
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Bùi Minh Đức
|
5A1
|
Khuyến khích
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Ngô Khánh Huyền
|
5A2
|
Khuyến khích
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Phạm Thị Thùy Giang
|
5A1
|
Khuyến khích
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
Đỗ Đăng Khoa
|
5A2
|
Khuyến khích
|
41/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI VIẾT CHỮ VÀ
TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP
CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2013 - 2014
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
2A2
|
Ba
|
1547/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn Thùy Ngân
|
1A1
|
Khuyến khích
|
1547/QĐ-PGD&ĐT
|
Đoàn Phương Anh
|
4A1
|
Khuyến khích
|
1547/QĐ-PGD&ĐT
|
Khúc Cao Diệu Anh
|
4A1
|
Khuyến khích
|
1547/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần Thúy Hoài
|
3A2
|
Khuyến khích
|
1547/QĐ-PGD&ĐT
|
Năm học
2012-2013
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI TIN HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN
CẤP TỈNH NĂM HỌC 2012-2013
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
Trần
Minh Hùng
|
5A1
|
A
|
Giải KK Quốc gia
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI GIAO LƯU TIẾNG PHÁP CẤP TỈNH
NĂM
HỌC 2012-2013
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Thành Vinh
|
5A1
|
Nhất
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Hoàng
Phương Nhi
|
5A2
|
Nhất
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Trần
Hoàng Bảo Ngọc
|
5A1
|
Nhì
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Lại
Đỗ Quyên
|
5A1
|
Nhì
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Lê
Quang Đức
|
5A1
|
Ba
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Nguyễn
Khánh Huyền
|
5A1
|
Ba
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Mai
Thị Thùy Linh
|
5A1
|
Ba
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Nguyễn
Thái Diệu Linh
|
5A1
|
Ba
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Ngô
Kiều Oanh
|
5A1
|
Ba
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Đinh
Thiện Khuê
|
5A2
|
KK
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Nguyễn
Quỳnh Thu
|
5A2
|
KK
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Nguyễn
Linh Chi
|
5A1
|
KK
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
Hoàng
Sơn Tùng
|
5A2
|
KK
|
2229/QĐ-SGD&ĐT
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP
TỈNH
NĂM HỌC
2012-2013
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Vũ Lê Băng
|
1A1
|
Nhất
|
699/QĐ-SGD&ĐT
|
Dương
Tuấn Khang
|
2A2
|
Ba
|
699/QĐ-SGD&ĐT
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI GIAO LƯU VĂN TOÁN TUỔI THƠ
CẤP THÀNH
PHỐ NĂM HỌC 2012-2013
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Phạm
Thị Xuân Mai
|
5A2
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Minh Hùng
|
5A1
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI GIAO LƯU TIẾNG PHÁP CẤP THÀNH
PHỐ
NĂM HỌC 2012-2013
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Thành Vinh
|
5A1
|
Nhất
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Đinh
Thiện Khuê
|
5A2
|
Nhì
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Hoàng Bảo Ngọc
|
5A1
|
Nhì
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Lại
Đỗ Quyên
|
5A1
|
Ba
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Hoàng
Phương Nhi
|
5A2
|
Ba
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Quỳnh Thu
|
5A2
|
Ba
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Khánh Huyền
|
5A1
|
Ba
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Hoàng
Sơn Tùng
|
5A2
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Ngô
Kiều Oanh
|
5A1
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Linh Chi
|
5A1
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Mai
Thị Thùy Linh
|
5A1
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
Lê
Quang Đức
|
5A1
|
KK
|
102/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP
CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012-2013
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Vũ Lê Băng
|
1A1
|
Nhì
|
101/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Đức Mạnh
|
1A2
|
Nhì
|
101/QĐ-PGD&ĐT
|
Dương
Tuấn Khang
|
2A2
|
Nhì
|
101/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Thúy Hoài
|
2A2
|
Ba
|
101/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Quỳnh Anh
|
5A1
|
KK
|
101/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG
CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2012-2013
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Phạm
Thị Xuân Mai
|
5A2
|
Nhì
|
481/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Minh Hùng
|
5A1
|
Nhì
|
481/QĐ-PGD&ĐT
|
|
Năm học
2011-2012
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI GIAO LƯU TIẾNG PHÁP CẤP TỈNH
NĂM
HỌC 2011-2012
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Phạm
Diệu Anh
|
5A1
|
Nhất
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Cao
Hải Sơn
|
5A1
|
Nhì
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Vũ
Thị Huyền Trang
|
5A1
|
Nhì
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Lê
Thị Bích Ngân
|
5A1
|
Nhì
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Trịnh
Thị Thủy
|
5A1
|
Nhì
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Lưu
Thị Cẩm Ly
|
5A1
|
Nhì
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Công Minh
|
5A1
|
Ba
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Thị Thu Nguyên
|
5A1
|
Ba
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Đào
Cẩm Nhung
|
5A1
|
Ba
|
489/QĐ-SGDĐT
|
Đàm
Trung Phong
|
5A2
|
Ba
|
489/QĐ-SGDĐT
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP
TỈNH
NĂM
HỌC 2011-2012
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Hoàng Cường A
|
5A1
|
Ba
|
489/QĐ-SGDĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI TIN HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN CẤP
TỈNH
NĂM HỌC 2011-2012
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
Lê Khánh Thư
|
5A1
|
C
|
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI GIAO LƯU VĂN TOÁN TUỔI THƠ CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2011-2012
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Hoàng Cường A
|
5A1
|
Ba
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI GIAO
LƯU TIẾNG PHÁP CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2011-2012
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Phạm
Diệu Anh
|
5A1
|
Nhất
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Cao
Hải Sơn
|
5A1
|
Nhất
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Vũ
Thị Huyền Trang
|
5A1
|
Nhất
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Lê
Thị Bích Ngân
|
5A1
|
Nhì
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Trịnh
Thị Thủy
|
5A1
|
Nhì
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Vũ
Trần Hồng Anh
|
5A1
|
Ba
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Lưu
Thị Cẩm Ly
|
5A1
|
Ba
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Công Minh
|
5A1
|
Ba
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Lê
Hạnh Trang
|
5A1
|
Ba
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Thị Thu Nguyên
|
5A1
|
KK
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Đào
Cẩm Nhung
|
5A1
|
KK
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
Đàm
Trung Phong
|
5A2
|
KK
|
93/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2011-2012
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nghiêm
Việt Thanh Xuân
|
3A2
|
Nhất
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Dương
Tuấn Khang
|
1A2
|
Ba
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Minh Hùng
|
4A1
|
Ba
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Lê
Thị Bích Ngân
|
5A1
|
Ba
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Thúy Hoài
|
1A2
|
KK
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Đoàn
Phương Anh
|
2A1
|
KK
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Quỳnh Anh
|
4A1
|
KK
|
30/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KÌ THI GIẢI TOÁN QUA
MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2011-2012
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Hoàng Cường A
|
5A1
|
Ba
|
164/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Hoàng Cường B
|
5A1
|
KK
|
164/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Vũ Duy Anh
|
5A1
|
KK
|
164/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC
SINH ĐẠT GIẢI TIN HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2011-2012
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
Trần
Tùng Linh
|
5A1
|
B
|
Thi cấp tỉnh
|
Lê
Khánh Thư
|
5A1
|
B
|
Thi cấp tỉnh
|
Nguyễn
Hoàng Cường A
|
5A1
|
C
|
|
|
Năm học
2010-2011
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI GIAO LƯU TIẾNG PHÁP CẤP TỈNH
NĂM
HỌC 2010-2011
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Hoàng
Minh Đạt
|
5B1
|
Nhất
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Lâm
Thị Khánh Hà
|
5B2
|
Nhất
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Trung Hiếu
|
5B2
|
Nhất
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Hoàng
Văn Dũng
|
5B1
|
Nhì
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Mạnh Hùng
|
5B1
|
Nhì
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Minh Ngọc
|
5B2
|
Nhì
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Vũ
Tuấn Dũng
|
5B1
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Hoàng Hà
|
5B1
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Trung Hải
|
5B1
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Đinh
Thanh Hằng
|
5B2
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Phan
Thị Ngọc Hoàn
|
5B2
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Bùi
Minh Hiếu
|
5B1
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Vũ
Lan Hương
|
5B2
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
Nguyễn
Khánh My
|
5B2
|
Ba
|
447/QĐ-SGDĐT
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI VIẾT CHỮ VÀ TRÌNH BÀY BÀI ĐẸP CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC
2010-2011
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nghiêm
Việt Thanh Xuân
|
2B2
|
Nhì
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
Phạm
Vũ Quang Dũng
|
1B1
|
Ba
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
Lê
Thị Bích Ngân
|
4B2
|
Ba
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Hoàng Bảo Ngọc
|
3B1
|
KK
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Minh Hùng
|
3B1
|
KK
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Thị Mai Phương
|
5B1
|
KK
|
69/QĐ-PGD&ĐT
|
HỌC SINH
ĐẠT GIẢI KÌ THI GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2010-2011
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Đạt
giải
|
Số QĐ khen thưởng
|
Nguyễn
Hoàng Cường
|
4B2
|
Nhì
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
Trần
Minh Hùng
|
3B1
|
Ba
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
Nguyễn
Hoàng Cường
|
4B1
|
KK
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
Phạm
Vũ Quang Dũng
|
1B1
|
KK
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
Phạm
Thị Xuân Mai
|
3B2
|
KK
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
Nghiêm
Việt Thanh Xuân
|
2B2
|
KK
|
108/QĐ-PGD&ĐT
|
|
|
|
|
|