DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2013-2014KHỐI 1LỚP 1A1
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ và tên bố mẹ |
SĐT |
HKTT |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
15.01.2007 |
x |
Nguyễn Thị Lý |
969036028 |
T8K2 |
2 |
Nguyễn Việt |
Anh |
28,01.2007 |
|
Nguyễn Văn Bình |
1667574043 |
T1K5a |
3 |
Phan Nhật |
Anh |
10.02.2007 |
|
Phan Huy Công |
985933223 |
T8K4 |
4 |
Phạm Lương Đức |
Anh |
25.10.2007 |
|
Lương Thị Nga |
987677865 |
T5K10 |
5 |
Trần Bảo |
Anh |
12.11.2007 |
x |
Nguyễn Minh Thông |
943358598 |
T5K2 |
6 |
Trần Diệp |
Anh |
20.03.2007 |
x |
Trần Văn Liêu |
982281559 |
T1K4 |
7 |
Lê Tiến |
Dũng |
19.7.2007 |
|
Bùi Thị Anh |
908418222 |
T9K4 |
8 |
Phạm Anh |
Dũng |
30.11.2007 |
|
Bùi Thị Lụa |
1693388487 |
T10K2 |
9 |
Phạm Quang |
Đức |
2.5.2007 |
|
Lê Thị Lan |
978048734 |
T11K2 |
10 |
Vũ Đoàn Minh |
Hậu |
17.12.2007 |
x |
Đoàn Thị Yến |
1289322479 |
T10K3 |
11 |
Đặng Minh |
Hiếu |
18.9.2007 |
|
Bùi Thanh Hiền |
912095636 |
T1K5 |
12 |
Bùi Quốc |
Hưng |
22.5.2007 |
|
Vũ Thị Nga |
1665988289 |
T1K4 |
13 |
Đỗ Phạm Gia |
Huy |
15.5.2007 |
|
Phạm Thị Tuyết Mai |
939834888 |
T5K4 |
14 |
Phạm Quang |
Huy |
26,10.2007 |
|
Nguyễn Hải Yến |
1213100208 |
T5K2 |
15 |
Nguyễn Xuân |
Khánh |
1.10.2007 |
|
Lê Thị Thúy Lệ |
1689063845 |
T6K10 |
16 |
Phạm Ngọc |
Khánh |
25.09.2007 |
x |
Trương Thị Ngọc |
982058588 |
T5K4 |
17 |
Phạm Quốc |
Khánh |
16.2.2007 |
|
Lê Thu Hoài |
936578098 |
T6K4 |
18 |
Nguyễn Chí |
Kiên |
24.11.2007 |
|
Phạm Thị Thu Trang |
986915655 |
T4K3 |
19 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
28.1.2007 |
x |
Vũ Thị Thu |
943007061 |
T5K3 |
20 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
17.5.2007 |
x |
Nguyễn Duy Chinh |
904130233 |
T3K2 |
21 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
2.4.2007 |
x |
Nguyễn Minh Tài |
972698523 |
T5K3 |
22 |
Lê Mỹ |
Loan |
02.4.2007 |
x |
Võ Thị Vóc |
1675299848 |
T5K1 |
23 |
Đỗ Nguyễn Phương |
Mai |
03.06.2007 |
x |
Nguyễn Thị Thủy |
934632930 |
T11K2 |
24 |
Đào Thị |
Mến |
11.10.2007 |
x |
Đặng Thị Vân |
1644547127 |
T2K2 |
25 |
Bùi Nguyễn Trà |
My |
13.02.2007 |
x |
Nguyễn Thị Ngoan |
1664351445 |
T6K3 |
26 |
Tô Phúc Hải |
Nam |
19.10.2007 |
|
Tô Thế Anh |
985168540 |
T2K1 |
27 |
Trần Giang |
Nam |
27.4.2007 |
|
Trần Công Tân |
1692629312 |
T2K2 |
28 |
Hoàng Thị Hồng |
Ngọc |
20.12.2007 |
x |
Vũ Thị Huyền |
972203353 |
T4K4 |
29 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
3.10.2007 |
x |
Đoàn Thị Ngoan |
972303558 |
T9K3 |
30 |
Nguyễn Bá |
Phú |
21.12.2007 |
|
Nguyễn Bá Triều |
914461563 |
T8K4 |
31 |
Nguyễn Thu |
Phương |
2.11.2007 |
x |
Trần Thị Lan Anh |
1696178618 |
T6K3 |
32 |
Nguyễn Kim |
Phượng |
02.09.2007 |
x |
Trần Thị Yến |
983796966 |
T12K3 |
33 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
02.08.2007 |
|
Nguyễn Thị Hiền |
1666775382 |
T1K10 |
34 |
Dương Vũ Anh |
Thư |
30.9.2007 |
x |
Dương Văn Tâm |
983370483 |
T10K3 |
35 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Tú |
6.2.2007 |
|
Hoàng Thị Mai Anh |
972533975 |
T8K3 |
36 |
Trần Hoàng |
Tùng |
13.11.2007 |
|
Trần Thiện Hoàng |
983143899 |
T2K4 |
37 |
Vũ Tường |
Vy |
24.9.2007 |
x |
Vũ Thị Thu Hương |
1668820025 |
T2K5 |
LỚP 1A2
STT |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đỗ Phương |
Anh |
18/5/2007 |
x |
Đỗ Văn Tuân |
T1K3 |
2 |
Hà
Thị Minh |
Anh |
10/3/2007 |
x |
Ng Thị Nhung |
T9K2 |
3 |
Lê
Sơn |
Anh |
30/8/07 |
x |
Ng Thị Huyền |
T7K10 |
4 |
Nguyễn Châu |
Anh |
28/12/07 |
x |
Nguyễn Phước Trì |
T5K1 |
5 |
Ng
Hoàng Kỳ |
Anh |
15/02/07 |
|
Nguyễn Xuân Thảo |
T8K3 |
6 |
Nhữ Duy |
Anh |
13/12/07 |
|
Nhữ Ngọc Quyến |
T2K3 |
7 |
Vũ
Minh |
Anh |
9/8/2007 |
x |
Ng Th Thanh Thủy |
T8K2 |
8 |
Phạm Hoàng |
Châu |
26/2/07 |
x |
Phạm Văn Cảnh |
T10K2 |
9 |
Đỗ Bích |
Chi |
6/10/2007 |
x |
Nguyễn Ánh Ngọc |
T8K4 |
10 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
4/9/2007 |
x |
Ng Th Thúy Hằng |
T1K3 |
11 |
Đặng Tiến |
Đạt |
26/01/07 |
|
Phạm Thị Thương |
T1K3 |
12 |
Dương Việt |
Đức |
25/11/07 |
|
Lê Thị Loan |
T12K3 |
13 |
Vũ Trường |
Giang |
24/11/07 |
|
Vũ Quang Thái |
T3K4 |
14 |
Lê Thị Song |
Hà |
12/11/2007 |
x |
Lê Quý Khang |
T4K3 |
15 |
Đỗ
Sơn |
Hải |
8/11/2007 |
|
Đỗ Công Trường |
T2K4 |
16 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
10/12/2007 |
|
Nguyễn Văn Hoài |
T9K4 |
17 |
Nguyễn
Thành |
Hưng |
28/9/07 |
|
Nguyễn Thanh Tùng |
T8K4 |
18 |
Vũ
Khánh |
Huyền |
12/12/2007 |
x |
Nguyễn Thị Tuyết |
T4K3 |
19 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
6/7//07 |
|
Nguyễn Văn Thùy |
T1K1 |
20 |
Nguyễn
Tuấn |
Kiệt |
6/5/2007 |
|
Nguyễn Thế Anh |
T7K4 |
21 |
Lê
Phương |
Linh |
12/5/2007 |
x |
Lê Hồng Chung |
T9K2 |
22 |
Phạm Trần
Khánh |
Linh |
25/11/07 |
x |
Phạm Khoa Vinh |
T11K2 |
23 |
Trần Thị Thảo |
Linh |
21/10/07 |
x |
Trần Văn Quý |
T5K2 |
24 |
Bùi
Hoàng Hải |
Long |
4/12/2007 |
|
Bùi Thị Thu |
T6K4 |
25 |
Đoàn
Phú |
Lộc |
11/2/2007 |
|
Đào Thị Phượng |
T4K3 |
26 |
Lê
Quang |
Minh |
10/9/2007 |
|
Lý Thị Yến |
T9K3 |
27 |
Nguyễn
Đức Quang |
Minh |
18/7/07 |
|
Nguyễn Đức Quang |
T6K4 |
28 |
Phạm Nhật |
Minh |
15/01/07 |
|
Phạm Đức Tài |
T1K3 |
29 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
26/9/07 |
x |
Nguyễn Văn Hoàn |
T4K1 |
30 |
Nguyễn
Minh |
Quân |
10/11/2007 |
|
Nguyễn Văn Thụ |
T11K2 |
31 |
Lã Phúc |
Thanh |
12/12/2007 |
|
Lã phúc Nguyên |
T9K2 |
32 |
Nguyễn
Bá |
Thanh |
11/9/2007 |
|
Nguyễn Bá Trung |
T5K2 |
33 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
7/8/2007 |
x |
Nguyễn Văn Hùng |
T1K5 |
34 |
Đỗ Anh |
Thư |
15/1/07 |
|
Đỗ Đức Hạnh |
T1K4 |
35 |
Hoàng Thế |
Toản |
20/12/07 |
|
Hoàng văn Xuyên |
T1k2 |
36 |
Nguyễn Trần Bảo |
Trâm |
19/9/07 |
|
Trần Th Thu Hằng |
T10k4 |
37 |
Phạm Thành |
Trung |
28/12/07 |
|
Phạm Văn Hậu |
T9K2 |
38 |
Vũ
Quốc |
Việt |
27/02/07 |
|
Vũ Ngọc Quảng |
T3K3 |
LỚP 1A3
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Phạm Thị Phương |
Anh |
9. 10. 2007 |
x |
Bùi Thị Phương Thúy |
T10- K3 |
2 |
Phạm
Tuấn |
Anh |
8. 10. 2007 |
|
Phạm Đăng
Chung |
T1- K2 |
3 |
Vũ
Minh |
Anh |
26. 4. 2007 |
x |
Vũ Thị
Hoa |
T6- K3 |
4 |
Vũ
Thùy |
Chi |
19. 5. 2007 |
x |
Vũ Đức
Chiến |
T8- K2 |
5 |
Nguyễn
Văn |
Cường |
17. 6. 2007 |
|
Nguyễn
Xuân Trọng |
T11- K2 |
6 |
Nguyễn
Hải |
Đăng |
31. 1. 2007 |
|
Nguyễn
Thị Lan |
T7-K2 |
7 |
Vũ
Ngọc |
Diệp |
6.5. 2007 |
x |
Vũ Công
Điển |
T4- K4 |
8 |
Triệu
Quang |
Đức |
17. 12. 2007 |
|
Vũ Thị
Thanh Phương |
T8- K4 |
9 |
Bùi
Nguyễn Việt |
Dũng |
9. 8. 2007 |
|
Nguyễn
Thanh Huyền |
T4- K1 |
10 |
Vũ
Quang |
Duy |
27. 4. 2007 |
|
Vũ Tiến
Long |
T5- K4 |
11 |
Tô
Hương |
Giang |
9. 4. 2007 |
x |
Tô Công
Sự |
T6- K2 |
12 |
Đỗ Xuân |
Hải |
30. 11. 2007 |
|
Đặng Thị Thủy |
T7. K4 |
13 |
Đào
Ngọc Bảo |
Hân |
7. 1. 2007 |
x |
Đào Minh
Chung |
T5- K1 |
14 |
Phạm
Thị Thu |
Hằng |
9. 10. 2007 |
x |
Phạm Thị
Thu Hương |
T8- K4 |
15 |
Đỗ Đình |
Hưng |
8. 9. 2007 |
|
Đỗ Đình
Huấn |
T2- K2 |
16 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
3. 12. 2007 |
x |
Nguyễn
Đức Thái |
T6- K2 |
17 |
Nguyễn Hoàng |
Lân |
7. 10. 2007 |
|
Nguyễn
Hoàng Vũ |
T2- K1 |
18 |
Nguyễn
Đoàn Hoàng |
Linh |
23. 10. 2007 |
|
Đoàn Thị
Thu Thủy |
T8- K2 |
19 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
11. 11. 2007 |
x |
Nguyễn
Anh Hào |
T10. K3 |
20 |
Nguyễn
Phương |
Linh |
15. 2. 2007 |
x |
Đào Thị
Kim Nhung |
T6- K4 |
21 |
Nguyễn
Quỳnh |
Mai |
17. 10. 2007 |
x |
Nguyễn
Thị Liễu |
T6- K3 |
22 |
Phạm
Thu |
Minh |
23. 7. 2007 |
x |
Phạm Văn
Lợi |
T2- K2 |
23 |
Nguyễn
Hồng |
Minh |
17. 8. 2207 |
|
Nguyễn
Trọng Tuân |
T1- K4 |
24 |
Nguyễn
Hoàng |
Nam |
18. 10.2007 |
|
Nguyễn Thị
Ngọc |
T3- K3 |
25 |
Đỗ Minh |
Nhi |
23. 1. 2007 |
x |
Đoàn Thị
Thu Thủy |
T6- K2 |
26 |
Nguyễn
Hồng |
Phúc |
2. 5. 2007 |
|
Nguyễn Văn
Thảng |
T21- K2 |
27 |
Bùi
Xuân |
Quảng |
21. 2. 2007 |
|
Bùi Văn Tá |
T6 -K10 |
28 |
Nguyễn
Diệu |
Quỳnh |
22. 1. 2007 |
x |
Nguyễn
Thùy Dung |
T1- K4 |
29 |
Vũ Đình |
Thạch |
17. 11. 2007 |
|
Đoàn Thị
Phương |
T2- K3 |
30 |
Phạm
Đình |
Thanh |
29. 8. 2007 |
|
Đỗ Thị
Thanh Mừng |
T11- K3 |
31 |
Ngô
Bá Minh |
Thanh |
30. 8. 2007 |
|
Ngô Bá Tân |
T8- K2 |
32 |
Phạm
Hiếu |
Thành |
5. 7. 2007 |
|
Phạm Thị
Hiệp |
T3- K4 |
33 |
Ngô
Chí |
Thiện |
5. 8. 2207 |
|
Ngô Chí Tường |
T6- K2 |
34 |
Trần
Nguyễn Bảo |
Trâm |
29. 12. 2007 |
x |
Trần Văn
Tuyên |
T1 - K2 |
35 |
Nguyễn
Thu |
Trang |
30. 6. 2007 |
x |
Nguyễn Văn
Hải |
T7 - K10 |
36 |
Phùng Thị
Huyền |
Trang |
1. 8. 2007 |
x |
Phùng Tiến
Mạnh |
T8 - K2 |
37 |
Vũ
Minh |
Trường |
13. 6. 2007 |
|
Vũ Văn Ngư |
T10 K2 |
38 |
Đặng
Hoàng Anh |
Vũ |
21 . 12. 2007 |
|
Đặng Hoàng
Hảo |
T1 - K3 |
LỚP 1A4
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đinh
Hồ Việt |
An |
17.11.2007 |
|
Hồ Thị Ngọc |
T11-K2 |
2 |
Đoàn Bùi
Đức |
Anh |
07.10.2007 |
|
Đoàn Hữu
Tiềm |
T13-K3 |
3 |
Đào Ngọc |
Anh |
16.09.2007 |
x |
Đào Xuân
Đức |
T8-K4 |
4 |
Nguyễn Vân |
Anh |
12.12.2007 |
x |
Bùi Phương
Thảo |
T6-K3 |
5 |
Phạm Nguyễn Tuấn |
Anh |
02.01.2007 |
|
Nguyễn Thị
Nguyệt |
T4-K10 |
6 |
Tạ Đào Ngọc |
Anh |
20.02.2007 |
x |
Tạ Xuân
Huy |
T4-K3 |
7 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
23.02.2007 |
|
Nguyễn Thị
Thúy Hằng |
T6-K3 |
8 |
Nguyễn Vũ Thùy |
Dương |
09.07.2007 |
x |
Nguyễn
Đình Khảm |
T3-K2 |
9 |
Phạm Đoàn Nhật |
Dương |
10.02.2007 |
|
Phạm Văn
Lộc |
T3-K3 |
10 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
22.02.2007 |
|
Phí Thu
Huyền |
T3-K3 |
11 |
Nguyễn Hải |
Hà |
31.08.2007 |
|
Vũ Thị Xa |
T6-K3 |
12 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
18.06.2007 |
|
Hoàng Thị Liên |
T6-K3 |
13 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
17.10.2007 |
x |
Nguyễn Thị
Nga |
T 10-K7 |
14 |
Nguyễn Vũ |
Hiệp |
31.10.2007 |
|
Nguyễn Văn
Lan |
T3-K3 |
15 |
Mai
Thành |
Hưng |
03.08.2007 |
|
Mai Văn
Dĩnh |
T5-K4 |
16 |
Đinh Quốc |
Hương |
13.11.2007 |
|
Đinh Quốc
Phượng |
T9-K4 |
17 |
Đàm
Nguyễn Hà |
Linh |
06.05.2007 |
x |
Đàm Việt
Hùng |
T8-K4 |
18 |
Trần Phi |
Long |
26.03.2007 |
|
Trần Văn
Tuyến |
T2-K2 |
19 |
Nguyễn Duy |
Lợi |
03.09.2007 |
|
Nguyễn
Mạnh Thắng |
T2-K5 |
20 |
Vũ Duy |
Lợi |
02.01.2007 |
|
Vũ Văn
Hùng |
T11-K3 |
21 |
Nguyễn Trọng Cao |
Minh |
13.07.2007 |
|
Nguyễn
Trọng Thông |
T7-K3 |
22 |
Nguyễn
Hà |
My |
04.06.2007 |
x |
Hoàng Thị
Hải |
T10-K2 |
23 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
18.05.2007 |
x |
Nguyễn Chí
Thiện |
T3-K3 |
24 |
Nguyễn Chính |
Nghĩa |
12.07.2007 |
|
Nguyễn Văn
Tuấn |
T1-K2 |
25 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
22.01.2007 |
|
Nguyễn Công Hải |
T2-K4 |
26 |
Trần Trung |
Thành |
09.10.2007 |
|
Huỳnh Kim
Kiều |
T2-K4 |
27 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
04.10.2007 |
x |
Lê Thị Thu
Huyền |
T5-K10 |
28 |
Lê Anh |
Thư |
29.01.2007 |
x |
Phạm Thị
Phương Nhung |
T7-K2 |
29 |
Phạm Thị Thùy |
Trâm |
20.08.2007 |
x |
Nguyễn Thị
Huyền |
T5-K4 |
30 |
Lê Thu |
Trang |
06.12.2007 |
x |
Lê Bá Sự |
T3-K5 |
31 |
Quách Thị Hồng |
Trang |
14.06.2007 |
x |
Nguyễn Thị
Linh Chi |
T7-K3 |
32 |
Tô
Minh Bảo |
Tuấn |
09.03.2007 |
|
Trần Thị
Vân |
T2-K4 |
33 |
Phạm Khánh |
Tùng |
30.10.2007 |
|
Trịnh Thị
Dung |
T2- K3 |
34 |
Nguyễn Anh |
Vũ |
23.03.2007 |
|
Nguyễn Văn Trường |
T9-K3 |
35 |
Trần Thế |
Vũ |
27.02.2007 |
|
Trần Văn
Chuân |
T10-K4 |
36 |
Mai Quang |
Vinh |
14.07.2005 |
|
Mai Quang
Toản |
T3-K4 |
KHỐI 2 LỚP 2A1
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đặng
Châu |
Anh |
09.12.06 |
x |
Nguyễn Thị Hằng |
T6-K3 |
2 |
Đỗ Đức |
Anh |
17.06.06 |
|
Trần Thị
Len |
T11-K2 |
3 |
Lê Bảo |
Anh |
15.07.06 |
x |
Tạ Thị
Hồng |
T3-K2 |
4 |
Lê Bùi Thảo |
Anh |
03.12.06 |
x |
Lê Văn
Tiến |
T3-K4 |
5 |
Nguyễn Thị Quế |
Anh |
25.12.06 |
x |
Phan Bích
Nga |
T1-K3 |
6 |
Nguyễn Vũ Huyền |
Anh |
30.05.06 |
x |
Vũ Thị
Dung |
T1-K3 |
7 |
Vũ Ngọc |
Ánh |
06.10.06 |
x |
Khổng
Thúy Hảo |
T11-K2 |
8 |
Bùi Phương |
Chi |
21.02.06 |
x |
Đỗ Thị
Vân |
T5-K1 |
9 |
Phạm Tuấn |
Dũng |
08.08.06 |
|
Hà Thị
Huê |
T12-K3 |
10 |
Phạm Mỹ |
Duyên |
22.12.06 |
x |
Ngô Thị
Hương Mai |
T10-K4 |
11 |
Vũ Thị Quỳnh |
Giang |
24.05.06 |
x |
Nguyễn
Thị Tâm |
T4-K3 |
12 |
Lê Hoàng |
Hà |
22.08.06 |
x |
Trần Thị Hoài |
T10-K2 |
13 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hà |
22.02.06 |
x |
Hoàng
Thị Thùy |
T9-K2 |
14 |
Lê Thúy |
Hảo |
23.05.06 |
x |
Vũ Thị
Nhuận |
T1-K5 |
15 |
Bùi Nhật |
Hoàng |
01.02.06 |
|
Trần Thị
Thanh Thúy |
T6-K3 |
16 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
15.09.06 |
|
Nguyễn
Thị Mai |
T2-K5 |
17 |
Nguyễn
Gia |
Huy |
22.06.06 |
|
Vũ Thị
Thúy |
T5-K4 |
18 |
Trần Vũ Gia |
Huy |
29.09.06 |
|
Ngô Thị
Ngọc Lan |
T10-K4 |
19 |
Nguyễn Nam |
Khánh |
23.06.06 |
|
Trần Thị
Thúy Hiền |
T9-K3 |
20 |
Bùi Đức |
Kiên |
12.10.06 |
|
Nguyễn
Thị Thanh Thủy |
T4-K3 |
21 |
Đỗ Tuấn |
Kiệt |
23.12.06 |
|
Phạm Thị
Hạnh |
T3-K3 |
22 |
Nguyễn Phương |
Linh |
12.09.06 |
x |
Đào Thị
Thanh Thủy |
T1-K4 |
23 |
Trần
Thùy |
Linh |
24.06.06 |
x |
Phạm Thị
Dung |
T1-K3 |
24 |
Đặng Xuân |
Mai |
14.07.06 |
x |
Nguyễn
Mỹ Hạnh |
T8-K4 |
25 |
Phạm Đức |
Minh |
18.12.06 |
|
Lê Thị
Minh Chính |
T10-K2 |
26 |
Bùi Trà |
My |
14.04.06 |
x |
Bùi Lê
Ánh |
T7-K3 |
27 |
Phạm
Trà |
My |
23.04.06 |
x |
Dương
Thùy Hương |
T6-K2 |
28 |
Đặng Kim |
Ngân |
25.04.06 |
x |
Trần Thị
Đảm |
T8-K3 |
29 |
Phạm Yến |
Nhi |
01.06.06 |
x |
Nguyễn
Thị Nguyệt Minh |
T2-K3 |
30 |
Nguyễn Thu |
Phương |
15.12.06 |
x |
Nguyễn
Thị Cuối |
T6-K4 |
31 |
Phạm Hà |
Phương |
02.07.06 |
x |
Vũ Thị
Nhung |
T4-K3 |
32 |
Nguyễn Ngọc |
Thảo |
07.05.06 |
x |
Đinh Thị
Tâm |
T9-K2 |
33 |
Trần Phương |
Thảo |
27.07.06 |
x |
Vũ Thị Ngát |
T7-K4 |
34 |
Vy Nguyễn Ngọc |
Thảo |
12.10.06 |
x |
Nguyễn
Thị Nụ |
T6-K2 |
35 |
Nguyễn Thanh |
Thu |
27.03.06 |
x |
Nguyễn
Thị Thanh |
T12-K3 |
36 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
15.12.06 |
|
Trần Thị
Thu Hiền |
T6-K3 |
37 |
Vũ Huyền |
Vi |
10.07.06 |
x |
Vũ Thị
Lành |
T8-K3 |
38 |
Tô Tống Cẩm |
Vi |
21.10.06 |
x |
Tống Thị
Thu Thủy |
T10-K3 |
|
LỚP 2A2
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Hoàng Phúc |
An |
2/11/2006 |
|
Hoàng Văn Phú |
T3K3 |
2 |
Bùi Hà
Kiều |
Anh |
6/9/2006 |
x |
Bùi Ngọc Cương |
T8K2 |
3 |
Nguyễn Trang |
Anh |
30/8/2006 |
x |
Nguyễn Thế Hùng |
T3K4 |
4 |
Nguyễn
Tuấn |
Anh |
26/6/2006 |
|
Nguyễn Trọng Cường |
T8K4 |
5 |
Ngô Thị Ngọc |
Anh |
11/1/2006 |
x |
Trần Thị Thúy |
T11K3 |
6 |
Lê Như |
Cường |
30/4/2006 |
|
Đỗ Thị Nghĩa |
T6K10 |
7 |
Phạm Minh |
Duy |
6/11/2006 |
|
Trịnh Thị Hồng |
T8K3 |
8 |
Bùi Hải |
Dương |
5/9/2006 |
x |
Bùi Xuân Định |
T8K2 |
9 |
Bùi Hữu |
Đại |
10/12/2006 |
|
Bùi Hữu Vấn |
T3K3 |
10 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
21/11/2006 |
|
Nguyyễn Văn Diễn |
T8K3 |
11 |
Bùi
Thu |
Hà |
1/6/2006 |
x |
Bùi Xuân Trường |
T6
K3 |
12 |
Trần
Sỹ |
Hiếu |
14/3/2006 |
|
Trần Sỹ Doan |
T1K5A |
13 |
Lê
Diệp Minh |
Huyền |
11/10/2006 |
x |
Lê Hữu Hùng |
T6K4 |
14 |
Lê
Gia |
Huy |
15/10/2006 |
|
Lê Khắc Ngọc |
T10K2 |
15 |
Lê Khánh |
Hưng |
20/5/2006 |
|
Lê trọng Hùng |
T7K2 |
16 |
Bùi
Đức |
Lâm |
18/10/2002 |
|
Bùi Đức Anh |
T2K4 |
17 |
Mai
Nguyễn Thảo |
Linh |
21/7/2006 |
x |
Mai Đức Toản |
T1K5 |
18 |
Nguyễn
Gia |
Linh |
13/1/2006 |
x |
Nguyễn Sỹ Hiệp |
T10K4 |
19 |
Trương
Ngọc |
Linh |
10/8/2006 |
x |
Nguyễn Thị Tuyền |
T11K3 |
20 |
Vũ
Thị Ngọc |
Linh |
31/10/2006 |
x |
Vũ Ngọc Hội |
T4K6 |
21 |
Nguyễn Tuấn |
Minh |
24/10/2006 |
|
Nguyễn Văn Phương |
T6K4 |
22 |
Nguyễn
Trần Trà |
My |
8/6/2006 |
x |
Nguyễn Trung Hòa |
T2K5B |
23 |
Dương Linh |
Nga |
28/4/2006 |
x |
Dương Văn Đồng |
T10K3 |
24 |
Bùi
Thu |
Ngân |
17/10/2006 |
x |
Bùi Ngọc Oanh |
T8K3 |
25 |
Hà Minh |
Ngọc |
10/11/2006 |
x |
Hà Văn Sáng |
T5K4 |
26 |
Phạm
An |
Nguyên |
30/10/2006 |
|
Ngô Thị Hương |
T8K3 |
27 |
Lê
Thảo |
Nhi |
14/10/2006 |
x |
Tô Thị Huyền Anh |
T7K4 |
28 |
Nguyễn
Hạnh Yến |
Nhi |
25/12/2006 |
x |
Nguyễn Đức Hạnh |
T5K1 |
29 |
Nguyễn Thu |
Phương |
28/1/2006 |
x |
Nguyễn Thanh Long |
T1K1 |
30 |
Lâm Thúy |
Quỳnh |
24/6/2006 |
x |
Nguyễn Thị Chinh |
T11K3 |
31 |
Nguyễn
Diễm |
Quỳnh |
6/4/2006 |
x |
Nguyễn Đức Quynh |
T8K10 |
32 |
Lê
Thanh Phương |
Thảo |
24/11/2006 |
x |
Lê Minh Khiêm |
T7K10 |
33 |
Trần Minh |
Thư |
10/7/2006 |
x |
Trần Văn Hải |
T1K5 |
34 |
Nguyễn Thị Hoa |
Tiên |
3/12/2006 |
x |
Nguyễn Văn Kiên |
T2K4 |
35 |
Phan Thị
Quỳnh |
Trang |
7/10/2006 |
x |
Phan Trung Thủy |
T2k3 |
36 |
Lê Phạm Mỹ |
Vân |
15/2/2006 |
x |
Phạm Vân Kiều |
T3K2 |
37 |
Vũ Hoàng |
Việt |
11/7/2006 |
|
Vũ Trọng Đại |
T10K4 |
38 |
Hoàng Lê |
Vinh |
20/4/2006 |
|
Lê Thị Thảo |
T6K4 |
39 |
Lê Thảo |
Vy |
4/112006 |
x |
Lê Phương Nam |
T7K4 |
|
|
|
|
|
| LỚP 2A3
STT |
Họ
và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố
(mẹ) |
HKTT |
1 |
Hoàng Thế |
Anh |
07/01/2006 |
|
Vũ Thị Ngoan |
T1 - K2 |
2 |
Nguyễn Thiện |
Anh |
09/05/2006 |
|
Lê Thị Thu Huyền |
T5 - K2 |
3 |
Vũ Quỳnh |
Anh |
26/01/2006 |
x |
Vũ Minh Sơn |
T9 - K4 |
4 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
28/07/2006 |
x |
Nguyễn Huy Huân |
T4 - K5 |
5 |
Soái Ngọc |
Ánh |
07/06/2006 |
x |
Nguyễn Thị Thuỵ |
T1 - K4 |
6 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
11/11/2006 |
|
Phạm Thị An |
T6 - K4 |
7 |
Phạm Thành |
Công |
24/06/2006 |
|
Nguyễn Thị Chiên |
T10 - K3 |
8 |
Nguyễn Vũ Thuỳ |
Dung |
05/07/2006 |
x |
Vũ Thị Thanh Hiền |
T1 - K1 |
9 |
Phí Trung |
Dũng |
05/12/2006 |
|
Nguyễn Hồng Đào |
T3 - K3 |
10 |
Quách Nguyễn Trung |
Dũng |
06/05/2006 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh
Trang |
T7 - K3 |
11 |
Hà Thuỳ |
Dương |
09/11/2006 |
x |
Nguyễn Thị Hợp |
T6 - K4 |
12 |
Nguyễn Hữu |
Dương |
24/10/2006 |
|
Nguyễn Hữu Dũng |
T9 - K4 |
13 |
Nguyễn Đức |
Duy |
06/11/2006 |
|
Trần Thị Nga |
T6 - K2 |
14 |
Trịnh Tiến |
Đạt |
18/08/2006 |
|
Trịnh Xuân Đức |
T1 - K1 |
15 |
Nguyễn Mạnh |
Đình |
29/04/2006 |
|
Lê Thị Mầu |
T7 - K7 |
16 |
Tô Văn Hoài |
Đức |
02/05/2006 |
|
Lê Thị Hiếu |
T8 - K10 |
17 |
Lưu Hương |
Giang |
31/03/2006 |
x |
Vũ Thị Hiên |
T5 - K4 |
18 |
Trần Ngọc |
Hải |
01/05/2006 |
|
Đào Lê Quỳnh Anh |
T7 - K3 |
19 |
Đoàn Việt |
Hoàng |
29/05/2006 |
|
Nguyễn Thanh Bình |
T3 - K2 |
20 |
Trần Mai |
Hùng |
26/08/2006 |
|
Phạm Tuyết Mai |
T2 - K4 |
21 |
NguyÔn
Trung |
Kiªn |
18/03/2006 |
|
Phïng Thi Vinh |
T1 - K1 |
22 |
Nguyễn Thành |
Long |
05/05/2006 |
|
Nguyễn Văn Huy |
T1 - K1 |
23 |
Đỗ Đức |
Mạnh |
31/08/2006 |
|
Nguyễn Thị Huệ |
T1 - K3 |
24 |
Tường Hà |
My |
15/03/2006 |
x |
Hà Thị Tiệp |
T5 - K1 |
25 |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
28/06/2006 |
x |
Phạm Thị Nga |
T2 - K4 |
26 |
Vũ Bích Quỳnh |
Ngọc |
07/02/2006 |
x |
Vũ Thị Đoan Trang |
T10 - K3 |
27 |
Lê Xuân Tuyết |
Nhi |
04/02/2006 |
x |
Lê Anh Đức |
T4 - K3 |
28 |
Tô Thị Yến |
Nhi |
02/04/2006 |
x |
Tô Đình Chuyển |
T5 - K4 |
29 |
Phạm Quỳnh |
Như |
01/02/2006 |
x |
Phạm Thị Thơm |
T3 - K3 |
30 |
Nguyễn Lan |
Phương |
27/12/2006 |
x |
Tạ Thị Lan |
T3 - K4 |
31 |
Tạ Thanh |
Thanh |
28/02/2006 |
x |
Cao Thị Liên |
T1 - K1 |
32 |
Phạm Hương |
Thảo |
12/05/2006 |
x |
Bùi Thị Hoa |
T2 - K2 |
33 |
Phan Thị Ngọc |
Thảo |
15/08/2006 |
x |
Phan Hải Ninh |
T3 -K3 |
34 |
Vũ Trần |
Thiệp |
29/11/2006 |
|
Vũ Thị Giang |
T1 - K2 |
35 |
Nguyễn Thị Phương |
Thư |
28/11/2006 |
x |
Nguyễn Thị Thuỷ |
T2 - K5 |
36 |
Phạm Thị Hạnh |
Thương |
25/10/2006 |
x |
Đỗ Thị Ngoan |
T5 - K2 |
37 |
Vũ Thị Quỳnh |
Trang |
11/08/2006 |
x |
Vũ Thái Sơn |
T5 - K4 |
38 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
03/01/2006 |
|
NguyÔn ThÞ Th |
T11 - K3 |
39 |
Lê Tuấn
|
Vinh |
18/03/2006 |
|
Lª V¨n B¾c |
T2 - K3 |
LỚP 2A4
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Trương
Đức |
Anh |
15.11.2006 |
|
Trương Văn Hồi |
T5K1 |
2 |
Nguyễn
Thế |
Anh |
5.7.2006 |
|
Chu Thị Khuyến |
T7K10 |
3 |
Nguyễn
Tuấn |
Anh |
12.6.2006 |
|
Nguyễn Thị Xuân |
T1K4 |
4 |
Trương
Thị Vân |
Anh |
24.7.2006 |
x |
Trương Mậu Hiến |
T8K10 |
5 |
Vũ Đức |
Cường |
13.11.2006 |
|
Nguyễn Thị Tươi |
T3K1 |
6 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Diệp |
16.2.2006 |
x |
Vũ Ngọc Thưởng |
T1K4 |
7 |
Bùi Công |
Dũng |
20.2.2006 |
|
Nguyễn Thị Thuý |
T2K3 |
8 |
Nguyễn
Đình |
Dũng |
23.11.2006 |
|
Tô Thị Hai Hà |
T1K2 |
9 |
Bùi
Tiến |
Đạt |
15.5.2006 |
|
Đinh Thuỳ Dung |
T3K1 |
10 |
Đào
Minh |
Đức |
20.11.2006 |
|
Trần Thị Bắc |
T3K3 |
11 |
Nguyễn
Huyền |
Giang |
5.10.2006 |
x |
Phạm Thị Lương |
T3K3 |
12 |
Phạm
Ngọc |
Hà |
15.5.2006 |
x |
Nguyễn Thu Hoài |
T7K3 |
13 |
Đào Bá |
Hoà |
8.7.2006 |
|
Đào Bá Hoàng |
T7K10 |
14 |
Trần Thái |
Hòa |
8.1.2006 |
|
Trần Văn Đức |
T1K4 |
15 |
Hà Ngọc |
Hoàn |
7.11.2006 |
|
Lê Đức Thuần |
T1K1 |
16 |
Lê
Xuân |
Hoàng |
21.8.2006 |
|
Phạm Ngọc Bích |
T11K2 |
17 |
Phạm Minh |
Huân |
9.7.2006 |
|
Lò Thị Miên |
T1K1 |
18 |
Vũ Gia |
Huy |
6.1.2006 |
|
Vũ Gia Khiêm |
T6K3 |
19 |
Phạm Quốc |
Huy |
16.5.2006 |
|
Lương Thị Hằng |
T11K3 |
20 |
Đặng Thu |
Huyền |
9.12.2006 |
x |
Đinh Thị Đông |
T7K2 |
21 |
Phan Thành |
Long |
8.12.2006 |
|
Vũ Thị Thu Hà |
T9K3 |
22 |
Bùi Duy |
Lộc |
8.11.2006 |
|
Bùi Thọ Hoan |
T1K4 |
23 |
Nguyễn Tiến |
Mạnh |
30.9.2006 |
|
Vũ Thị Nghĩa |
KTT-Đoàn 22 |
24 |
Vàng
Hải |
Nam |
14.10.2006 |
|
Khổng Thị Thuỳ Dương |
T6K4 |
25 |
Bùi
Thị Minh |
Ngọc |
10.9.2006 |
x |
Lê Thị Huế |
T5K3 |
26 |
Vũ Huy |
Phương |
16.8.2006 |
|
Trần Thị Trang |
T5K4 |
27 |
Đinh Tiến |
Quân |
7.11.2006 |
|
Lê Thị Thu Hiền |
T6K3 |
28 |
Trịnh Đình |
Thanh |
31.5.2006 |
|
Phạm Thị Mỹ Đào |
T4K3 |
29 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
12.9.2006 |
x |
Phạm Thị Ý Kiều |
T7K10 |
30 |
Nguyễn
Thùy |
Trang |
4.11.2006 |
x |
Nguyễn Văn Quân |
T6K3 |
31 |
Vũ
Kim |
Trường |
15.2.2006 |
|
Phạm Thị Đáng |
T3K3 |
32 |
Vàng Anh |
Tuấn |
22.6.2006 |
|
Chồ Thị Xuân |
T6K4 |
33 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
15.6.2006 |
|
Ngô Thuỳ Dương |
T2K4 |
34 |
Vũ Thị Phương |
Uyên |
25.9.2006 |
x |
Vũ Hồng Hạnh |
T3K1 |
35 |
Lưu Phương |
Vy |
18.12.2006 |
x |
Vũ Thị Minh |
T10K3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3A1
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
24/2/2005 |
x |
Nguyễn Nhật Nam |
T1-K5A |
2 |
Nguyễn
Thùy |
Anh |
22/11/2005 |
x |
Nguyễn Việt Tùng |
T1-K3 |
3 |
Phạm
Phương |
Anh |
9/12/2005 |
x |
Phạm Quang Binh |
T5-K2 |
4 |
Trịnh
Kiều |
Anh |
7/8/2005 |
x |
Trịnh Bích Xuân |
T1-K2 |
5 |
Vũ
Phương |
Anh |
20/6/2005 |
x |
Vũ Quang Hưng |
T4-K3 |
6 |
Bùi Lê Ngọc |
Anh |
18/10/2005 |
x |
Bùi Ngọc Thanh |
T3-K3 |
7 |
Nguyễn
Chính |
Cảnh |
14/8/2005 |
|
Nguyễn Chính Thông |
T5-K4 |
8 |
Vũ
Khánh |
Chi |
23/7/2005 |
x |
Vũ Trọng Thủy |
T5-K4 |
9 |
Lê
Phương Mạnh |
Cường |
7/11/2005 |
|
Lê Thị La |
T3-K3 |
10 |
Phạm
Tuấn |
Cường |
30/9/2005 |
|
Phạm Mạnh Tuân |
T3-K1 |
11 |
Ngô Hoàng Mạnh |
Dũng |
21/7/2005 |
|
Hoàng Thị Hà |
T2-K3 |
12 |
Vũ
Anh |
Dũng |
20/7/2005 |
|
Vũ Văn Hoàn |
T1-K2A |
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
8/4/2005 |
x |
Nguyễn Thị Thủy |
T8-K4 |
14 |
Nguyễn Hồng |
Đăng |
6/9/2005 |
|
Nguyễn Hồng Quảng |
T5-K4 |
15 |
Vũ Đình |
Đăng |
21/6/2005 |
|
Vũ Đình Ngữ |
T2-K5 |
16 |
Vũ Lê Tài |
Đức |
19/1/2005 |
|
Vũ Văn Thiệp |
T8-K3 |
17 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
26//9/2005 |
|
Nguyễn Khắc Dân |
T5-K3b |
18 |
Hoàng
Minh |
Hải |
4/8/2005 |
|
Hoàng Văn Ninh |
T3-K2 |
19 |
Nguyễn Hồng |
Hải |
27/1/2005 |
x |
Nguyễn Đức Kim |
T3-K4 |
20 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
7/8/2005 |
x |
Nguyễn Đình Biển |
T9-K2b |
21 |
Hoàng
Phi |
Hùng |
12/11/2005 |
|
Phạm Hoàng Long |
T6-K3 |
22 |
Bùi Đông |
Hưng |
5/11/2005 |
|
Bùi Văn Giang |
T1-K1 |
23 |
Vũ Tuấn |
Hưng |
11/10/2005 |
|
Vũ Huy Quang |
T3-K |
24 |
Trịnh Đăng |
Khánh |
9/6/2005 |
|
Trịnh Đăng Tuân |
T1-K4 |
25 |
Vũ Duy |
Khôi |
16/9/2005 |
|
Vũ Văn Vinh |
T6-K5 |
26 |
Đỗ
Ngọc |
Linh |
27/10/2005 |
x |
Đỗ Mạnh Hùng |
T7-K3 |
27 |
Hoàng
Thành |
Long |
7/10/2005 |
|
Hoàng Văn Thủy |
T1-K4 |
28 |
Nguyễn
Hải |
Nam |
14/7/2005 |
|
Nguyễn Sơn Hải |
T12-K3 |
29 |
Nguyễn Thị Hồng |
Minh |
30/9/2005 |
x |
Nguyễn Chí Tân |
T1-K4 |
30 |
Nguyễn
Ngọc Trà |
My |
1/0/2005 |
x |
Nguyễn Xuân Quý |
T9-K2 |
31 |
Ngô Hằng |
Nga |
15/10/2005 |
x |
Ngô Minh Châu |
T2a-K5 |
32 |
Nguyễn Yến |
Nhi |
30/10/2005 |
x |
Nguyễn Hữu Viết |
T1-K1 |
33 |
Bùi Như |
Quỳnh |
9/11/2005 |
x |
Bùi Trung Thành |
T4-K1 |
34 |
Đặng Hồng |
Quân |
20/9/2005 |
|
Đặng Hải Quang |
T10-K4 |
35 |
Nguyễn Huy |
Thành |
3/9/2005 |
|
Nguyễn Hải Long |
T4-K2 |
36 |
Phạm
Vân |
Thư |
27/2/2005 |
x |
Phạm Văn Điệp |
T4-K3 |
|
LỚP 3A2 |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đào Thị Hà |
Anh |
1/21/2005 |
x |
Nguyễn Thị Hoa |
T7 – K3 |
2 |
Lê
Hải |
Anh |
4/20/2005 |
x |
Nguyễn Thị Minh |
T2 – K 5 |
3 |
Huỳnh
Mai |
Anh |
3/12/2005 |
x |
Giang Thị Hương |
T2 – K 2 |
4 |
Nguyễn
Phương |
Anh |
1/18/2005 |
x |
Hoàng Thị Chung |
T2 – K 2 |
5 |
Phạm
Văn Đức |
Anh |
5/30/2004 |
|
Trần Thị Hiệp |
T1-Khối3-Ba Đèo |
6 |
Nguyễn
Văn |
Dũng |
6/16/2005 |
|
Đỗ Thị Định |
T1-K3 H. Thắng |
7 |
Trương
Minh |
Đức |
4/21/2005 |
|
Nguyễn Thị Hiền |
T5 – K 3 |
8 |
Võ
Tuấn |
Đức |
3/15/2005 |
|
Võ Ngọc Vinh |
T5 – K 1 |
9 |
Trần
Lê Hương |
Giang |
7/10/2005 |
x |
Lê Thị Hải Yến |
T5 – K 5 |
10 |
Trần Lệ |
Hoa |
10/6/2005 |
x |
Nguyễn Thị Lan Anh |
T6 – K 3 |
11 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
6/3/2005 |
|
Vũ Thị Hằng |
T6 - K3 |
12 |
Trần
Đức |
Hùng |
6/3/2005 |
|
Ngô Thị Thanh Nga |
T4 – K 1 |
13 |
Phạm
Trần Quang |
Huy |
12/24/2005 |
|
Trần Thị Thúy Nga |
T5 - K3 |
14 |
Trần
Quang |
Huy |
11/21/2005 |
|
Nguyễn Thị Hệ |
T7 – K 3 |
15 |
Nguyễn
Gia |
Hưng |
1/16/2005 |
|
Phạm Thị Hoa |
T8 – K 2 |
16 |
Phạm Văn |
Hưng |
11/10/2005 |
|
Nguyễn Thị Hiền |
T7 – K 4 |
17 |
Trịnh
Thị Mai |
Hương |
8/24/2005 |
x |
Phạm Thị Hằng |
T5 – K 1 |
18 |
Nguyễn
Trần Lan |
Hương |
11/24/2005 |
x |
Trần Thị Tùng |
T7 – K 10 |
19 |
Vũ
Khánh |
Linh |
8/29/2005 |
x |
Bùi Thị Sen |
T7 – K 3 |
20 |
Lê
Hoàng |
Long |
1/15/2005 |
|
Hoàng Thị Diệp |
T7 – K 4 |
21 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
10/30/2005 |
|
Lê Thị Lý |
T6 – K 3 |
22 |
Vũ Thành |
Long |
9/22/2005 |
|
Nguyễn Thị Diệp |
T5 – K 3 |
23 |
Võ Phương |
Mai |
7/13/2005 |
x |
Nguyễn Thị Huệ |
T7 – K10 |
24 |
Nguyễn
Quang |
Minh |
2/13/2005 |
|
Ng T. Cẩm Hường |
T8 – K 3 |
25 |
Vũ
Đình Nhật |
Minh |
10/21/2005 |
|
Phan Thị Nga |
T9 - K3 |
26 |
Hoàng
Hồng |
Ngọc |
10/18/2005 |
x |
Đỗ Thị Lâm Khiết |
T7 – K 3 |
27 |
Nguyễn
Thị |
Ngọc |
7/26/2005 |
x |
Lương Thị Oanh |
T11 - K4 |
28 |
Tô
Hương Hồng |
Ngọc |
12/19/2005 |
x |
Trần Thị Thu Hương |
T6 – K 2 |
29 |
Vũ
Hồng |
Ngọc |
7/18/2005 |
x |
Phạm Thị Nhài |
T1 – K 3 |
30 |
Nguyễn
Hồng |
Quân |
3/26/2005 |
|
Nguyễn Thị Hường |
T2 – K 4 |
31 |
Đinh Quang |
Thái |
4/24/2005 |
|
Chu Thị Phương |
T4 – K 4 |
32 |
Trần Thu |
Thủy |
2/13/2005 |
x |
Trần Thị Huyền |
T6 – K 3 |
33 |
Trần Ngọc |
Trâm |
5/15/2005 |
x |
Nguyễn Thị Thủy |
T8 – K 6 |
34 |
Hoàng Thị Thanh |
Tuyền |
11/22/2004 |
x |
Hoàng Quốc Hương |
T9 – K 2 |
35 |
Nguyễn
Minh |
Hải |
5/31/2004 |
|
Nguyễn Thị Hảo |
T6 – K 4 |
|
LỚP 3A4
|
|
|
|
|
|
|
LỚP 3A1
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Nguyễn Hoàng |
An |
25/04/2005 |
|
Nguyễn Văn Hà |
Tổ 5-Khu5 |
2 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
5/6/2005 |
|
Nguyễn Văn Hùng |
Tổ 4-Khu 4 |
3 |
Châu
Tuấn |
Anh |
16/11/2005 |
|
Trịnh Thị Nga |
Tổ 7-Khu 3 |
4 |
Đào
Hoài |
Anh |
22/10/2005 |
x |
Đào Xuân Thu |
Tổ 3-Khu 4 |
5 |
Lâm
Thái |
Bảo |
7/8/2004 |
|
Nguyễn Thị Chinh |
Tổ 1-Khu 3 |
6 |
Phạm
Việt |
Bằng |
8/10/2005 |
|
Ngô Nhật Hằng |
Tổ 4-Khu 3 |
7 |
Hoàng
Thị Diệu |
Bình |
15/10/2005 |
x |
Hoàng Thị Hạnh |
Tổ 3-Khu 4 |
8 |
Bùi
Duy |
Bình |
15/10/2005 |
|
Bùi Văn Thanh |
Tổ 4-Khu 3 |
9 |
Phùng
Thị |
Dung |
22/06/2005 |
x |
Phùng Thị Thu |
Tổ 5-Khu 4 |
10 |
Vũ
Thành Công |
Duy |
22/10/2005 |
|
Nguyễn Thị Bảy |
Tổ 4-Khu 4 |
11 |
Lương
Đình |
Đại |
28/07/2005 |
|
Hoàng Thị Hiền |
Tổ 5-Khu 6 |
12 |
Lê Tiến |
Đạt |
5/11/2005 |
|
Bùi Thị Cẩm Nhung |
Tổ 3-Khu 1 |
13 |
Dương
Nguyễn Minh |
Đức |
11/12/2005 |
|
Dương Văn Tẩm |
Tổ 3-Khu4 |
14 |
Nguyễn
Ngọc |
Hà |
13/5/2005 |
x |
Nguyễn Quang Kiên |
Tổ 2-Khu 4 |
15 |
Lưu Đức |
Hiệp |
12/3/2005 |
|
Lê Thị Huệ |
Tổ 2-Khu 4 |
16 |
Trần
Ngọc |
Hoàng |
21/03/2005 |
|
Phạm Thị Loan |
Tổ 3-Khu 3 |
17 |
Bùi Thị Khánh |
Huyền |
12/4/2005 |
x |
Nguyễn Thị Thân |
Tổ 1-Khu 4 |
18 |
Phùng
Nam |
Hưng |
13/11/2005 |
|
Phùng Trung Dũng |
Tổ 1-Khu 3 |
19 |
Nguyễn
Phương |
Linh |
18/07/2005 |
x |
Nguyễn Thị Phương |
Tổ 5-Khu 4 |
20 |
Nguyễn
Ngọc |
Linh |
13/01/2005 |
x |
Nguyễn Thị Lan |
Tổ 1-Khu 5 |
21 |
Trần Anh |
Minh |
31/12/2005 |
|
Phạm Thị Hương |
Tổ 3-Khu1 |
22 |
Dương
Ánh |
Ngọc |
13/04/2005 |
x |
Phạm Hoài Thu |
Tổ 3-Khu 1 |
23 |
Trịnh Trần Bảo |
Ngọc |
22/03/2005 |
x |
Trần Thị Hiền |
Tổ 5-Khu 2 |
24 |
Lê Trọng Nhật |
Phong |
17/10/2005 |
|
Lê Trọng Trung |
Tổ 8-Khu 10 |
25 |
Bùi Mnh |
Quang |
4/10/2005 |
|
Nguyễn Thúy Trang |
Tổ 4-Khu1 |
26 |
Nguyễn Đăng |
Quân |
18/09/2005 |
|
Trần Thùy Linh |
Tổ 2-Khu 3 |
27 |
Nguyễn
Thu |
Thùy |
12/10/2005 |
x |
Đỗ Thị Hà |
Tổ 4-Khu 3 |
28 |
Trần
Anh |
Tuấn |
26/11/2005 |
|
Nguyễn Thị Thủy Cúc |
Tổ 1-Khu 4 |
29 |
Nguyễn Trần |
Tùng |
9/4/2005 |
|
Nguyễn Văn Tính |
Tổ 4-Khu 2 |
30 |
Bùi
Huyền |
Trang |
28/06/2005 |
x |
Bùi Văn Hùng |
Tổ 9-Khu 7 |
31 |
Vũ
Thị Thu |
Viên |
23/09/2005 |
x |
Đỗ Thị Đắc |
Tổ 1-Khu 1 |
32 |
Vũ
Đức |
Việt |
11/2/2005 |
|
Thái Thị Bích Lan |
Tổ 3-Khu 5 |
33 |
Ngô Tô Trần |
Vũ |
27/06/2005 |
|
Tô Thị Hoa |
Tổ 3-Khu 3 |
34 |
Trần
Thảo |
Vy |
5/6/2005 |
x |
Phạm Thị Thúy Lan |
Tổ 5-Khu3 |
|
LỚP 4A1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đỗ Mỹ |
Anh |
13.1.2004 |
x |
Phạm Thị Hường |
T5-K2 |
2 |
Nguyễn
Quỳnh |
Anh |
27.9.2004 |
x |
Phạm Thành Quang |
T2-K3 |
3 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
10.2.2004 |
|
Nguyễn Thị Nguyệt |
T9-K4 |
4 |
Phạm
Gia |
Bảo |
11.8.2004 |
|
Phạm Văn Thắng |
T5-K4 |
5 |
Nguyễn Lâm |
Dũng |
1.9.2004 |
|
Nguyễn Văn Vương |
T34-K3 |
6 |
Trần Tuấn |
Dương |
19.12.2004 |
|
Trần Thế Khoa |
T8-K3 |
7 |
Vương
Thành |
Đạt |
1.11.2004 |
|
Ngô Thị Huệ |
T9-K2 |
8 |
Bùi Thọ |
Đạt |
30.10.2004 |
|
Lê Thị Quyên |
T9-K3 |
9 |
Đàm
Anh |
Đức |
10.5.2004 |
|
Đàm Quang Cầm |
T1-K4 |
10 |
Vàng Thanh |
Hải |
18.8.2004 |
|
Khổng Thị Thuỳ Dương |
T6-K4 |
11 |
Phạm
Minh |
Hiệp |
4.10.2004 |
|
Nguyễn Tường Vân |
T2-K2 |
12 |
Vũ Minh |
Hùng |
9.2.2004 |
|
Nguyễn Thị Nga |
Hùng Thắng |
13 |
Nguyễn
Thu |
Huyên |
22.9.2004 |
x |
Hoàng Thị Hạnh |
T2-K2 |
14 |
Đỗ ThịThu |
Huyền |
15.5.2004 |
x |
Nguyễn Thị Nga |
T7-K3 |
15 |
Nguyễn Minh |
Hương |
28.10.2004 |
x |
Nguyễn Thị Trà |
T9-K4 |
16 |
Vũ Gia |
Linh |
25.10.2004 |
x |
Vũ Văn Bắc |
T4-K1 |
17 |
Nguyễn
Hoàng |
Linh |
1.5.2004 |
|
Nguyễn Hoàng Long |
T5-K2 |
18 |
Tạ Phương |
Linh |
18.8.2004 |
x |
Đinh Thị Thanh Nhàn |
T5-K2 |
19 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
29.8.2004 |
x |
Nguyễn Văn Thuỳ |
T2-K1 |
20 |
Lê Nguyễn Phương |
Linh |
17.4.2004 |
x |
Nguyễn Hoài Thương |
T8-K4 |
21 |
Trình
Công |
Minh |
25.7.2004 |
|
Ngô Thị Hạnh |
T2-K3 |
22 |
Ngô
Lê Trà |
My |
6.12.2004 |
x |
Lê Thị Thu Trang |
T5-K9 |
23 |
Nguyễn Như |
Nam |
21.8.2004 |
|
Trần Thị Thuỷ |
T7-K2 |
24 |
Đỗ Băng |
Nhạn |
19.10.2004 |
x |
Đỗ Văn Tiến |
T2-K2 |
25 |
Lê
Thanh |
Phong |
21.7.2004 |
|
Bùi Thị Hiền |
T2-K3 |
26 |
Phạm
Đức |
Phúc |
02.02.2004 |
|
Lê Thị Thuỳ |
T8-K4 |
27 |
Lê Phương Thanh |
Thảo |
25.6.2004 |
x |
Nguyễn Minh Hiền |
T7-K2 |
28 |
Trần
Phương |
Thảo |
17.12.2004 |
x |
Nguyễn Thị Tươi |
T2-K3 |
29 |
Nguyễn Thị |
Thu |
23.8.2004 |
x |
Lê Thị Dương |
T2-K5 |
30 |
Nguyễn Minh |
Thư |
17.12.2004 |
x |
Nguyễn Minh Thu |
T6-K4 |
31 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Trúc |
08.02.2004 |
x |
Vũ Thị Hương |
T9-K3 |
32 |
Đỗ Lương Anh |
Tuấn |
19.10.2004 |
|
Đỗ Văn Xuân |
T12-K2 |
33 |
Nguyễn
Hà |
Vy |
30.9.2004 |
x |
Trần Thị Kim Anh |
T2-K1 |
34 |
Hà Khánh |
Vi |
30.5.2004 |
x |
Đinh Thị Phương Liên |
T2-K2 |
35 |
Phạm Ngọc Khánh |
Vy |
18.3.2004 |
x |
Trần Khánh Chí |
T1-K5 |
|
LỚP 4A2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đỗ Việt Anh |
01.05.2004 |
|
Đỗ Minh Tuấn |
T 4- K 3 |
2 |
Lưu Thế Anh |
2004 |
|
Lưu Văn Sơn |
T3-K2 |
2 |
Đỗ Ngọc Bích |
27.09.2004 |
x |
Nguyễn Thị Như Hoa |
T1- K2 |
3 |
Trần Thanh Bình |
16.01.2004 |
|
Trần Công Mạng |
T3 - K 3 |
4 |
Tô Hoàng Đức |
18.10.2004 |
|
Nguyễn Thị Viên |
T10 - K 5 |
5 |
Nguyễn Quang Hà |
11.05.2004 |
|
Nguyễn Văn Quang |
T 4- K4 |
6 |
Đoàn Thị Phương Hoa |
28.01.2004 |
x |
Nguyễn Thị Nhàn |
T3- K 1 |
7 |
Nguyễn Huy Hùng |
07.05.2004 |
|
Nguyễn Thanh Hà |
T 3- K 3 |
8 |
Hoàng Gia Huy |
19.09.2004 |
|
Hoàng Đình Trung |
T4 - K10 |
9 |
Đinh Quốc Hưng |
13.11.2004 |
|
Vũ Thị Thanh |
T10 - K 3 |
10 |
Vũ Tuấn Hưng |
12.10.2004 |
|
Vũ Thúy Nga |
T7 - K4 |
11 |
Bùi Thị Thu Hương |
07.03.2004 |
x |
Bùi Quang Thụy |
T2- K 3 |
12 |
Phạm Cẩm Linh |
06.09.2004 |
x |
Nguyễn Cẩm Lan |
T1 -K3 |
13 |
Trần Thị Thùy Linh |
20.07.2004 |
x |
Trần Minh Đông |
T 3 - K3 |
14 |
Phạm Nguyễn Bảo Minh |
01.10.2004 |
|
Phạm Văn Quyền |
T4-
K4 |
15 |
Trần Nhật Minh |
13.10.2004 |
|
Trần Quốc Tuấn |
T4 - K4 |
16 |
Hồ Phương Minh |
01.03.2004 |
x |
Hồ Sĩ Thịnh |
T2 - K2 |
17 |
Ngô Thị Thúy Nga |
26.07.2004 |
x |
Ngô Bá Cường |
T10 - K 3 |
18 |
Phạm Tuấn Ninh |
31.03.2004 |
|
Lê Thị Tuyến |
T1 - K2 |
19 |
Trần Thị Mai Phương |
09.05.2004 |
x |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
T3 - K4 |
20 |
Nguyễn Thanh Sơn |
26.09.2004 |
|
Bùi Thị Thu |
T12 - K 3 |
21 |
Phạm Quý Thái |
15.07.2004 |
|
Lê Thị Thuý |
T3 - K4 |
22 |
Đỗ Ngọc Thư |
26.02.2004 |
x |
Đỗ Xuân Nghĩa |
T6 -K 2 |
23 |
Đặng Huy Toàn |
21.06.2004 |
|
Phạm Thị Phương |
T7 - K 4 |
24 |
Nguyễn Hà Trang |
02.09.2004 |
x |
Nguyễn Thị Thanh Trà |
T 69.K 9.P. HK |
25 |
Vũ Thị Huyền Trang |
21.01.2004 |
x |
Vũ Tiến Mạnh |
T1 - K3 |
26 |
Nguyễn Thảo Uyên |
26.10.2004 |
x |
Nguyễn Quang Trung |
T1 - K3 |
27 |
Đặng Hoàng Quốc Việt |
03.04.2004 |
|
Đặng Hoàng Long |
T 4 - K 10 |
28 |
Vũ Tô Hà Vy |
23.10.2004 |
x |
Tô Thị Nụ |
T 1 - K 3 |
29 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
23.09.2004 |
x |
Phạm Thị Thanh Loan |
T7 - K3 |
|
LỚP 4A3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Nguyễn
Thành |
An |
1/4/2004 |
|
Nguyễn Thành Giang |
T2 - K4 |
2 |
Trần Linh |
Chi |
2/8/2004 |
x |
Mai Thị Hương |
T8 - K4 |
3 |
Nguyễn
Thái |
Dương |
27/07/2004 |
|
Nguyễn Thế Công |
T6 - K3 |
4 |
Trần
Thành |
Đạt |
9/8/2004 |
|
Trần Văn Kim |
T2 - K2 |
5 |
Vũ
Thành |
Đạt |
24/08/2004 |
|
Nguyễn Thị Bẩy |
T3 -K4 |
6 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
18/10/2004 |
|
Vũ Thu Hà |
T5 -K4 |
7 |
Nguyễn
Hữu |
Hải |
1/7/2004 |
|
Phùng Thị Huyền |
Tạm trú |
8 |
Trần
Văn |
Hiến |
23/04/2004 |
|
Vũ
Thị Huệ |
T10 -K2 |
9 |
Nguyễn
Văn |
Hòa |
2004 |
|
|
|
10 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
13/11/2004 |
|
Nguyễn Bích Chung |
T7 -K3 |
11 |
Bùi Việt |
Hoàng |
2/6/2004 |
|
Bùi Xuân Đạt |
T5 -K1 |
12 |
Lê
Minh |
Huyền |
30/08/2004 |
x |
Vũ Thị Yến |
T2 -K3 |
13 |
Bùi Gia |
Hưng |
13/03/2004 |
|
Bùi Gia Linh |
T10 -K2 |
14 |
Trần Đức Thành |
Long |
17/12/2004 |
|
Nguyễn Văn Hà |
T5 -K4 |
15 |
Nguyễn
Trà |
My |
11/3/2004 |
x |
Chu Thị Thắng |
T4 -K4 |
16 |
Nguyễn Thị Trà |
My A |
22/07/2004 |
x |
Nguyễn Văn Sơn |
T7- K3 |
17 |
Nguyễn Thị Trà |
My B |
13/04/2004 |
x |
Ngô Thị Hương |
T7 -K3 |
18 |
Lương Bích |
Ngọc |
3/7/2004 |
x |
Lương Ngọc Thành |
T10 -K2 |
19 |
Bùi Thị Hoàng |
Nhi |
11/10/2004 |
x |
Hoàng Thị Ánh |
T1- K5 |
20 |
Tống
Quang |
Minh |
11/8/2003 |
|
Lê Thị Thơm |
T4 -K4 |
21 |
Bùi
Thanh |
Sơn |
25/03/2004 |
|
Bùi Thị Yến |
T8- K3 |
22 |
Soái
Thanh |
Thảo |
22/07/2004 |
x |
Soái Hải Yến |
T8- K10 |
23 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
11/3/2004 |
x |
Nguyễn Thị Liễu |
T5- K3 |
24 |
Phan Thủy |
Tiên |
31/11/2004 |
x |
Vũ Thị Thu Hà |
T9- K3 |
25 |
Trương
Quang |
Tiến |
5/2/2004 |
|
Đậu Thị Tuyết |
T10- K4 |
26 |
Phạm
Đức |
Trung |
23/12/2004 |
|
Đỗ Thị Dinh |
T6 - K3 |
27 |
Đỗ Thị Nhật |
Vi |
21/11/2004 |
x |
Đỗ Văn Quý |
T2- K2 |
28 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
3/12/2004 |
x |
Đinh Diệu Hòa |
T5- K4 |
|
LỚP 4A4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
Nữ |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đỗ
Hải |
Anh |
8.11.2004 |
x |
Trần
Thị lành |
T10-K3 |
2 |
Huỳnh
Thị Quỳnh |
Anh |
18.3.2004 |
x |
Nguyễn
Thị Ngà |
T2-K2 |
3 |
Nguyễn
Thế Tuấn |
Anh |
04.9.2004 |
|
Nguyễn
Thị Hà |
T6-K4 |
4 |
Phạm
Thị Hà |
Anh |
31.01.2004 |
x |
Lê
Thị Hảo |
T6-K3 |
5 |
Trần
Thị Lan |
Anh |
23.02.2004 |
x |
Đồng
Thị Bé |
T9-K2 |
6 |
Hà
Kiều |
Duy |
05.12.2004 |
|
Nguyễn
.Thị Thu |
T3-K5 |
7 |
Trịnh Hoàng |
Duy |
12.4.2004 |
|
Hoàng
Thị Dân |
T4-K3 |
8 |
Đào
Thu |
Hà |
12.01.2004 |
x |
Đào
Thị Thu |
T4-K3 |
9 |
Đỗ Thanh |
Hải |
06.01.2004 |
|
Nguyễn
Thị Viện |
T3-K4 |
10 |
Bùi Mai |
Hoa |
22.
8.2004 |
x |
Mai
Thị Hà |
T8-K3 |
11 |
Đoàn
Mạnh |
Hùng |
16.3.2004 |
|
Hoàng
Thị Hảo |
T8-K4 |
12 |
Đinh Quốc |
Khánh |
17.10.2004 |
|
Trương
Thị Phương |
T6-K2 |
13 |
Phan
Khánh |
Linh |
06.01.2004 |
x |
Đoàn
Tuyết Thanh |
T9-K3 |
14 |
Vũ
Trần Đức |
Lợi |
05.10.2004 |
|
Trần
Thị Xuân |
T3-K4 |
15 |
Vũ
Văn |
Mạnh |
21.8.2004 |
|
Vũ
Thị Hòa |
T3-K3 |
16 |
Hoàng
Công |
Minh |
21.01.2004 |
|
Phạm
Thu Phương |
T2-K3 |
17 |
Nguyễn
Duy |
Minh |
07.11.2004 |
|
Vũ
Hồng Phương |
T4-K2 |
18 |
Lê
Hà |
My |
07.4.2004 |
x |
Nguyễn
Thị Ngọc |
T8-K10 |
19 |
Đào Nhất |
Nam |
29.3.2004 |
|
Trần
Hải Yến |
T1-K2 |
20 |
Tô Văn Hoài |
Nam |
03.5.2004 |
|
Lê
Thị Hiếu |
T8-K10 |
21 |
Phạm
Mỹ |
Ngọc |
18.11.2004 |
x |
Phạm
Thị Hưng |
T3-K4 |
22 |
Phạm
Tuyết |
Nhi |
11.6.2004 |
x |
Nguyễn
Thị Tuyết |
T6-K3 |
23 |
Hoàng Thị Tố |
Quyên |
16.11.2004 |
x |
Nguyễn
Kim Nghĩa |
T7-K7 |
24 |
Vũ
Đức |
Thái |
25.5.2004 |
|
Dương Thị Hòa |
T10-K3 |
25 |
Ngô Tiến |
Thành |
30.01.2004 |
|
Võ.T.
Mai Lý |
T3-K1 |
26 |
Ứng
Phương |
Thảo |
28.7.2004 |
x |
Chu
Thị Nhàn |
T4-K4 |
27 |
Mai Thu |
Trang |
15.5.2004 |
x |
Phạm
Hồng Lĩnh |
T7-K4 |
28 |
Bùi
Thanh |
Tùng |
18.11.2004 |
|
Trần
Thị Tuấn |
T5-K1 |
|
LỚP 5A1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và
tên |
Ngày sinh |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Phạm
Minh |
Anh |
24.01.2003 |
Nguyễn Thị Giang |
T1 -
K3 |
2 |
Đào
Phương |
Anh |
18.02.2003 |
Đào Xuân Oanh |
T3 -
K4 |
3 |
Đỗ
Thảo |
Anh |
10.11.2003 |
Nguyễn Thị Hạnh |
T4 - K1 |
4 |
Bùi
Minh |
Ánh |
23.04.2003 |
Bùi Hương Giang |
T10
- K2 |
5 |
Nguyễn
Thị Mai |
Chi |
13.05.2003 |
Hoàng Thị Kim Anh |
T1 - K4 |
6 |
Trịnh
Việt |
Dũng |
03.10.2003 |
Cao Thị Lệ Hằng |
T4 -
K4 |
7 |
Cao
Tuấn |
Đạt |
05.04.2003 |
Trần Thị Hiếu |
T7 -
K2 |
8 |
Lê Thành |
Đạt |
30.10.2003 |
Đào Thị Huyền |
T5 -
K3 |
9 |
Hoàng
Minh |
Đức |
22.10.2003 |
Vũ Thị Hằng |
T3 -
K4 |
10 |
Phạm
Minh |
Giang |
14.04.2003 |
Hà Thanh Nhàn |
T2 -
K4 |
11 |
Phạm
Đức |
Hoàng |
25.03.2003 |
Trần Thị Trâm |
T4 - K1 |
12 |
Phạm
Việt |
Hoàng |
22.12.2003 |
Cao Thị Hằng |
T2 - K2 |
13 |
Trần Mỹ |
Linh |
23.12.2003 |
Trần Quang Trung |
T3 - K4 |
14 |
Từ
Thị Thùy |
Linh |
17.09.2003 |
Từ Đức Dũng |
T6 - K3 |
15 |
Vũ
Đức |
Lương |
07.09.2003 |
Cao Thị Tuyết |
T8 -
K3 |
16 |
Đỗ
Quang |
Minh |
13.07.2003 |
Nguyễn Thị Hoa |
T6-K7 |
17 |
Nguyễn |
Nam |
01.06.2003 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
T5 -
K1 |
18 |
Đoàn
Hoài |
Nhung |
27.04.2003 |
Đỗ Thị Phương Thúy |
T3 -
K4 |
19 |
Nguyễn
Mai |
Phương |
23.02.2003 |
Nguyễn Thị Thiếu Lan |
T8 -
K4 |
20 |
Đoàn
Thị Minh |
Phương |
25.07.2003 |
Đoàn Văn Minh |
T3 -
K4 |
21 |
Phạm
Thanh |
Phương |
26.02.2003 |
Đinh Bích Hạnh |
T7 -
K2 |
22 |
Vũ
Hương |
Quỳnh |
20.01.2003 |
Vũ Thị Thu Hương |
T2B
- K5A |
23 |
Lưu
Vũ Như |
Quỳnh |
18.05.2003 |
Vũ Thị Hiền |
T5 -
K4 |
24 |
Lê
Minh |
Tâm |
20.10.2003 |
Vũ Thị Thêu |
T3 -
K4 |
25 |
Vũ Văn |
Thắng |
04.07.2003 |
Nguyễn Thị Xuyến |
T4 - K3 |
26 |
Trần Phương |
Thảo |
03.11.2003 |
Lê Tuyết Thanh |
T5 - K4 |
27 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
03.08.2003 |
Bùi Lê Huyền |
T9 - K4 |
28 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
05.04.2003 |
Nguyễn Thị Thúy |
T6 -
K4 |
29 |
Hoàng
Minh |
Trang |
13.04.2003 |
Nguyễn Thị Minh |
T1 -
K5 |
30 |
Vũ
Thanh |
Trường |
04.08.2003 |
Nguyễn Thị Giang |
T2 - K4 |
31 |
Nguyễn
Đức Anh |
Tuấn |
04.11.2003 |
Phạm Thị Thoa |
T8 - K3 |
32 |
Đặng
Minh |
Tú |
24.11.2003 |
Đặng Thị Minh Thu |
T6 - K3 |
33 |
Phạm
Thanh |
Tú |
13.02.2003 |
Phạm Xuân Trường |
T1 - K4 |
34 |
Ngô
Đức |
Việt |
04.08. 2003 |
Nguyễn Thị Phương |
T6 - K6 |
35 |
Phan Thế |
Việt |
27.04.2003 |
Nguyễn Thị Mây |
T1 - K4 |
|
LỚP 5A2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
D.tộc |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Nguyễn
Mạnh |
An |
31/8/2003 |
|
|
Đoàn Bích Liên |
T2 K3 |
2 |
Lê Minh |
Anh |
2/9/2003 |
|
|
Nguyễn Thị Nguyêt |
T11 K3 |
3 |
Nguyễn Kim Đức |
Anh |
28/11/2003 |
|
|
Nguyễn Kim Thịnh |
T5 K1 |
4 |
Lương T ùng |
Anh |
9/8/2003 |
|
|
Lương Văn Lâm |
T9 K2 |
5 |
Hà
Khánh |
Chi |
2/11/2003 |
x |
|
Vũ Việt Anh |
T4 K1 |
6 |
Trần
Linh |
Chi |
4/6/2003 |
x |
|
Hoàng Thị Yến |
T5 K4 |
7 |
Hoàng
Phương |
Chi |
13/10/2003 |
x |
|
Trần Thị Phương |
T2 K1 |
8 |
Đỗ Tiến |
Đạt |
1/10/2003 |
|
|
Nguyễn Thị Thuỷ |
T4 K2 |
9 |
Nguyễn
Tiến |
Đạt |
18/12/2003 |
|
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
T1 K3 |
10 |
Phạm Thu |
Hà |
20/3/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị Hồng Anh |
T5 K3 |
11 |
Đoàn
Thị Thu |
Hà |
21/12/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị HằngNga |
T2 K1 |
12 |
Nguyền Hồng |
Hải |
26/3/2003 |
|
|
Nguyễn Văn Phôi |
T7 K3 |
13 |
Phạm
Thanh |
Hằng |
12/7/2003 |
x |
|
Ng Thị Lương Hồng |
T3 K3 |
14 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
24/8/2003 |
|
|
Vũ Thị Hoa |
T9 K2 |
15 |
Bùi Mạnh |
Huy |
9/3/2003 |
|
|
Phạm Thanh Hải |
T11 K3 |
16 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
26/2/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị Ngọ |
T11 K3 |
17 |
Phạm Trung |
Kiên |
7/7/2003 |
|
|
Ng Thị Mai Hương |
T1 K3 |
18 |
Nguyễn
Mai |
Linh |
1/10/2003 |
x |
|
Nguyễn Ngọc Mai |
T5 K3 |
19 |
Phạm
Hà Khánh |
Linh |
5/11/2003 |
x |
|
Hà Thị Huê |
T12 K3 |
20 |
Vũ
Thị Khánh |
Ly |
21/9/2003 |
x |
|
Đào Thị Giang |
T5 K2 |
21 |
Nhữ Đình |
Minh |
23/6/2003 |
|
|
Bùi Thị Thu |
T2 K3 |
22 |
Nguyễn
Tuấn |
Minh |
4/10/2003 |
|
|
Nguyễn Thị Liễu |
T6 K3 |
23 |
Vũ
Thaỏ |
My |
18/10/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị Oanh |
T7 K3 |
24 |
Đặng Kiều |
Ngân |
5/11/2003 |
x |
|
Đặng Xuân Thắng |
T1 K3 |
25 |
Nguyễn Đức |
Ngọc |
22/5/2003 |
|
|
Nguyễn Thị Minh |
T8 K4 |
26 |
Nguyễn
Việt |
Phương |
9/5/2003 |
|
|
Vũ Thị Thu Huyền |
T1 K3 |
27 |
Trần
Hải |
Sơn |
25/9/2003 |
|
|
Trần Trung Hậu |
T11 K2 |
28 |
Phạm Thuỳ |
Trang |
11/10/2003 |
x |
|
Phạm Thùy Dương |
T5 K3 |
29 |
Trần
Thị Thu |
Trang |
17/4/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị Thu Hằng |
T10 K2 |
30 |
Trần Thị Thuỳ |
Trang |
9/4/2003 |
x |
|
Nguyễn Thị Tươi |
T1 K3 |
31 |
Hoàng
Tuấn |
Tú |
6/1/2003 |
|
|
Phạm Thị Hồng Hà |
T2 K3 |
32 |
Vũ
Đức Việt |
5/9/2003 |
|
|
Lê Hải Yến |
T8 K1 |
33 |
Bùi
Quốc |
Việt |
7/1/2003 |
|
|
Bùi Quốc Hoàn |
T1 K4 |
|
LỚP 5A3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
D.tộc |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Đinh Trần Duy |
Anh |
12/29/2003 |
|
Kinh |
Đinh Sĩ Ngàn |
T4-K3 |
2 |
Trương
Thu |
Anh |
8/13/2003 |
Nữ |
Kinh |
Đinh Thị Nhung |
T3 - K2 |
3 |
Lê Tuấn |
Anh |
9/7/2003 |
|
Kinh |
Lê Văn Bắc |
T2 - K3 |
4 |
Bùi Thị Minh |
Ánh |
10/2/2003 |
Nữ |
Kinh |
Bùi Thị Thu Hằng |
T10 - K3 |
5 |
Lê
Hoàng Ngọc |
Ánh |
9/16/2003 |
Nữ |
Kinh |
Lê Văn Lới |
T7 - K10 |
6 |
Trần Tiến |
Dũng |
10/13/2003 |
|
Kinh |
Trần Văn Dự |
T10 - K3 |
7 |
Hoàng
Anh |
Duy |
5/16/2003 |
|
Kinh |
Nguyễn Thị Thúy |
T4 - K1 |
8 |
Đặng
Tiến |
Đạt |
7/26/2003 |
|
Kinh |
Bùi Thanh Hiền |
T1 - K3 |
9 |
Nguyễn Mạnh |
Đức |
6/12/2003 |
|
Kinh |
Nguyễn Quyết Tiến |
T11 - K3 |
10 |
Bùi
Trung |
Đức |
9/2/2003 |
|
Kinh |
Bùi Văn Hùng |
T6 - K3 |
11 |
Lê Trung |
Đức |
3/14/2003 |
|
Kinh |
Lê Hồng Trung |
T9 - K2 |
12 |
Đỗ
Xuân |
Hải |
4/23/2003 |
|
Kinh |
Lê Thị Nga |
T7 - K3 |
13 |
Bùi Mạnh |
Hiền |
10/8/2003 |
|
Kinh |
Bùi Hoàng Hải |
T5 - K3 |
14 |
Phùng
Quốc |
Hiệp |
4/18/2003 |
|
Kinh |
Phùng Văn Hào |
T8 - K3 |
15 |
Tô
Tiến Mạnh |
Hoàng |
12/11/2003 |
|
Kinh |
Tô
Tiến Hiệp |
T10 - K2 |
16 |
Lã Thạch |
Hoàng |
2/23/2003 |
|
Kinh |
Lã Đại Triều |
T4 - K3 |
17 |
Đồng Khánh |
Huy |
9/19/2003 |
|
Kinh |
Đồng Xuân Nam |
T10 - K3 |
18 |
Nguyễn Thanh |
Hưng |
6/22/2002 |
|
Kinh |
Nguyễn Thanh Thúy |
T1 - K3 |
19 |
Nguyễn
Đặng Khánh |
Linh |
9/15/2003 |
Nữ |
Kinh |
Nguyễn Tiến Hưng |
T4 - K6 |
20 |
Đỗ Khánh |
Linh |
6/26/2003 |
Nữ |
Kinh |
Đỗ Anh Tú |
T12 - K3 |
21 |
Vũ
Thị Phương |
Linh |
11/23/2003 |
Nữ |
Kinh |
Vũ Văn Ngần |
T1 - K3 |
22 |
Phạm Hải |
Long |
3/2/2003 |
|
Kinh |
Phạm Ngọc Anh |
T6 - K4 |
23 |
Đặng Ngọc |
Minh |
5/13/2003 |
|
Kinh |
Đỗ Thị Dinh |
T2 - K3 |
24 |
Nguyễn
Thu |
Phương |
10/31/2003 |
Nữ |
Kinh |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
T11- K3 |
25 |
Đào
Mạnh |
Quân |
6/22/2003 |
|
Kinh |
Đào Văn Công |
T3 - K4 |
26 |
Lê
Trung |
Quyết |
2/6/2003 |
|
Kinh |
Lê Xuân Kỷ |
T3 - K3 |
27 |
Lê Minh |
Sơn |
7/16/2003 |
|
Kinh |
Lê Trung Kiên |
T1 - K3 |
28 |
Nguyễn Tuấn |
Thành |
3/15/2003 |
|
Kinh |
Nguyễn Ngọc Thất |
T7 - K3 |
29 |
Vũ Thị
Phương |
Thủy |
9/12/2002 |
Nữ |
Kinh |
Vũ Thị Liên |
T8 - K4 |
30 |
Nguyễn Hà |
Trang |
7/8/2003 |
Nữ |
Kinh |
Nguyễn Xuân Hà |
T2 - K3 |
31 |
Trần
Phương |
Trang |
8/19/2003 |
Nữ |
Kinh |
Trần Công Tấn |
T2 K5B |
32 |
Phan Đức |
Tùng |
9/25/2003 |
|
Kinh |
Phan Đức Lượng |
T6 - K2 |
33 |
Phùng Thanh |
Tùng |
11/18/2003 |
|
Kinh |
Vũ Thị Mai |
T5 - K3 |
34 |
Đặng Việt |
Tùng |
11/13/2003 |
|
Kinh |
Đặng Văn Thông |
T5 - K2 |
35 |
Lê Quốc |
Việt |
1/5/2003 |
|
Kinh |
Lê Văn Vịnh |
T3 - K5 |
|
|
|
|
|
| LỚP 5A4
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nữ |
D.tộc |
Họ tên bố (mẹ) |
HKTT |
1 |
Vũ
Việt |
An |
01.09.2001 |
x |
|
Vũ Thị Vân |
T3-K1 |
2 |
Nguyễn
Thị Hồng |
Anh |
12.08.2003 |
x |
|
Nguyễn Đức Hào |
T6-K2 |
3 |
Đỗ
Phương |
Anh |
08.07.2003 |
x |
|
Đỗ Minh Tuấn |
T6-K3 |
4 |
Đỗ
Việt |
Anh |
23.06.2003 |
|
|
Đỗ Đức Hạnh |
T1-K2 |
5 |
Trương Phương |
Anh |
01.11.2003 |
x |
|
Bùi Thị Hà |
T3-K2 |
6 |
Nguyễn Mai |
Chi |
01.11.2003 |
x |
|
Nguyễn Chí Công |
T7-K1 |
7 |
Bùi Thọ |
Duy |
28.08.2003 |
|
|
Bùi Thọ Hoan |
T1-K4 |
8 |
Lê
Mỹ |
Duyên |
17.07.2003 |
x |
|
Đỗ Thi Dung |
T9-K3 |
9 |
Nguyễn Văn |
Duynh |
06.09.2003 |
|
|
Nguyễn Văn Doanh |
T7-K3 |
10 |
Nguyễn Trần Xuân |
Dương |
28.04.2003 |
x |
|
Nguyễn Văn Tính |
T4-K2 |
11 |
Hoàng
Trường |
Giang |
20.04.2003 |
|
|
Hoàng Thị Vy |
T4-K2 |
12 |
Trịnh Thành |
Độ |
13.12.2003 |
|
|
Trịnh Văn Đại |
T3-K3 |
13 |
Phạm
Đặng Nhật |
Hà |
12.12.2003 |
x |
|
Phạm Ngọc Trung |
T7-K2 |
14 |
Vũ
Thị |
Hà |
24,01.2003 |
x |
|
Vũ Văn Vận |
T1-K4 |
15 |
Lê Mạc Thu |
Hà |
04.12.2002 |
x |
|
Lê Văn Toan |
T5-K1 |
16 |
Nguyễn Đăng |
Hải |
27.11.2003 |
|
|
Nguyễn Đăng Hồng |
T2-K2 |
17 |
Phạm
Khánh |
Huệ |
27.08.2003 |
x |
|
Phạm Văn Huy |
T3-K3 |
18 |
Đặng Phú |
Hưng |
08.10.2003 |
|
|
Đặng Đình Xuân |
T2-K2 |
19 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
23.06.2003 |
|
|
Nguyễn Khắc Sỹ |
T7-K2 |
20 |
Nguyễn
Thành |
Luân |
10.04.2003 |
|
|
Nguyễn Công Bình |
T3-K2 |
21 |
Phùng
Tuấn |
Nam |
26.07.2003 |
|
|
Phùng Tuấn Việt |
T5-K2 |
22 |
Lê
Văn |
Nam |
14.02.2003 |
|
|
Lê Văn Tiến |
T5-K2 |
23 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
Nga |
06.02.2003 |
|
|
Nguyễn Nhật Nam |
T1-K5A |
24 |
Bùi
Thị Bích |
Ngọc |
16.05.2003 |
x |
|
Bùi Trung Thành |
T4-K1 |
25 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
19.07.2003 |
x |
|
Nguyễn Văn Diên |
T8-K3 |
26 |
Đoàn
Văn |
Phước |
25.07.2003 |
|
|
Đoàn Văn Hiếu |
T2-K3 |
27 |
Phong Ngọc |
Sơn |
10.08.2003 |
|
|
Phong Ngọc Quyền |
T1-K2 |
28 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
08.04.2003 |
|
|
Nguyễn Tiến Thủy |
T1-K1 |
29 |
Đào
Thị |
Thảo |
06.02.2003 |
x |
|
Đào Tiến Quang |
T5-K2 |
30 |
Bùi Hà |
Trang |
25.08.2003 |
x |
|
Bùi Đăng Khuê |
T7-K3 |
31 |
Bùi Thị |
Vân |
11.12.2003 |
x |
|
Nhữ Thị Thoại |
T7-K3 |
32 |
Trần Thành |
Vinh |
16.05.2003 |
|
|
Trần Huy Thành |
T5-K2 |
33 |
Phạm Hùng |
Vỹ |
06.06.2003 |
|
|
Phạm Văn Thông |
T3-K1 |
|
KHỐI THCS LỚP 6A1
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
NAM |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Nguyễn
Thùy |
Anh |
15.02.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 12 - Khu 3 |
2 |
Nguyễn Phương |
Anh |
06.07.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1-Khu 5A |
3 |
Đặng Quốc |
Bình |
09.09.2002 |
Uông Bí- Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
3 - Khu 1 |
4 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
28.01.2002 |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 11- Khu 2 |
5 |
Trinh Quốc |
Đạt |
09.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 4 - Khu 3 |
6 |
Nguyễn
Hải |
Đăng |
24.12.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 8- Khu 2 |
7 |
Lê Trần Quảng |
Định |
08.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2- Khu 2 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Giang |
11.02.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 11- Khu 3 |
9 |
Trần Thu |
Hà |
11.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 2 |
10 |
Trịnh Thu |
Hà |
31.01.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 4- Khu 3 |
11 |
Trần
Thanh |
Hải |
23.01.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 4 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
29.07.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 - Khu 5 |
13 |
Lê Hồng |
Hoa |
11.10.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 1 |
14 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
06.12.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 - Khu 4 |
15 |
Đặng Ngọc |
Lan |
29.04.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 Khu 2 |
16 |
Vũ
Bảo |
Linh |
26.11.2002 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 4 |
17 |
Lê
Thị Yến |
Linh |
15.11.2002 |
Hoành Bồ - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 4 |
18 |
Đặng Phương |
Linh |
19.09.2002 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 6 - Khu 4 |
19 |
Lê
Quỳnh |
Mai |
05.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 10 - Khu 4 |
20 |
Hoàng
Bá |
Minh |
26.07.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 11- Khu 3 |
21 |
Phạm Thị Trà |
My |
09.02.2002 |
Đông Triều - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9- Khu 2 |
22 |
Lê
Văn Hoài |
Nam |
07.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10 - Khu 2 |
23 |
Tạ
Hồng |
Nhung |
18.03.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 4 |
24 |
Lã
Mai Phương |
Thảo |
01.07.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9 - Khu 2 |
25 |
Phạm
Ngọc |
Thảo |
18.01.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 - Khu 1 |
26 |
Vũ
Thu |
Thuý |
11.07.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 11- Khu 2 |
27 |
Vũ
Thùy |
Trang |
12.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 - Khu 3 |
28 |
Bùi Quỳnh |
Trang |
07.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 6- Khu 4 |
LỚP 6A2
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Trần Tuấn |
Anh |
31.07.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 16-Khu 4b |
2 |
Hoàng Tài |
Anh |
05.12.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 3 |
3 |
Bùi Thùy Hoài |
Anh |
15.12.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2- Khu 4 |
4 |
Nguyễn Chí |
Công |
03.09.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 - Khu 4 |
5 |
Nguyễn
Ngọc |
Diệp |
02.04.2002 |
Ân Thi - Hưng Yên |
|
Kinh |
Tổ 1 - Khu 4 |
6 |
La
Hồng |
Dung |
06.05.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 11 - Khu 3 |
7 |
Nguyễn
Đức |
Dũng |
21.11.2002 |
Hoành Bồ - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 4 |
8 |
Hoàng Ánh |
Dương |
26.12.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 - Khu 3 |
9 |
Nguyễn
Xuân |
Dương |
14.05.2002 |
Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
x |
Kinh |
Tổ 6- Khu 4 |
10 |
Phạm
Việt |
Đức |
22.05.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 11 - Khu 2 |
11 |
Lê Công |
Hai |
17.07.2002 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3- Khu 3 |
12 |
Lê Thị Minh |
Hương |
23.06.2002 |
Đông Triều - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 - Khu 1 |
13 |
Nguyễn
Đình |
Huy |
06.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5 - Khu 1 |
14 |
Mạc Thanh |
Huyền |
14.08.2002 |
Chí Linh - Hải Dương |
|
Kinh |
Tổ
1 - Khu 3 |
15 |
Trần
Xuân |
Khánh |
30.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 2 |
16 |
Trương Quốc |
Lâm |
18.06.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2- Khu 3 |
17 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
07.08.2002 |
Cô Tô - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 1 |
18 |
Ng
Thị Phương |
Linh |
16.05.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 - Khu 3 |
19 |
Vũ Xuân |
Minh |
19.05.2002 |
Gia Lộc - Hải Dương |
x |
Kinh |
Tổ 4- Khu 3 |
20 |
Đoàn Bảo |
Ngọc |
24.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 - Khu 2 |
21 |
Hoàng Thị Kiều |
Ninh |
07.06.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9 - Khu 3 |
22 |
Bùi
Xuân |
Phong |
13.12.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 11- Khu 2 |
23 |
Vương Hữu |
Thắng |
01.03.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 9 - Khu 2 |
24 |
Trần Chiến |
Thắng |
09.12.2002 |
Hải Phòng |
x |
Kinh |
Tổ 4- Khu 4 |
25 |
Định
Công |
Thịnh |
25.8.2002 |
Thái
Thuỵ-Thái Bình |
x |
Kinh |
TT đoàn 22 HQ |
26 |
Nguyễn Mạnh |
Tiến |
07.03.2002 |
Hà Nội |
x |
Kinh |
Tổ 2 - Khu 4 |
27 |
Nguyễn
Huyền |
Trang |
19.10.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 - Khu 2 |
28 |
Tạ Quang |
Tú |
08.12.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 6 - Khu 3 |
29 |
Tô
Khánh |
Vinh |
06.04.2002 |
Kinh Môn - Hải Dương |
x |
Kinh |
Tổ 6 - Khu 2 |
LỚP 6A3
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Nguyễn Minh |
Anh |
25.05.2002 |
Hạ Long- Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 4 - Khu 3 |
2 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
12.06.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 6 - Khu 4 |
3 |
Đào Đức |
Anh |
21.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 2 |
4 |
Hoàng Thành |
Chung |
29.01.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 - Khu 4 |
5 |
Phan
Mạnh |
Cường |
15.08.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 8 - Khu 4 |
6 |
Lê
Quý |
Đạt |
21.04.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5- Khu 3 |
7 |
Trần Thu |
Hà |
23.12.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 - Khu 2 |
8 |
Nguyễn
Thái |
Hoàng |
13.05.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2 - Khu 4 |
9 |
Bùi Huy |
Hùng |
24.09.2002 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5- Khu 4 |
10 |
Hoàng Trung |
Kiên |
11.08.2002 |
Gia Lộc - Hải Dương |
x |
Kinh |
Tổ 1- Khu 3 |
11 |
Phạm
Anh |
Kiệt |
06.09.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10- Khu 4 |
12 |
Nguyễn
Tùng |
Lâm |
09.09.2002 |
Hà Nội |
x |
Kinh |
Tổ 5- Khu 2 |
13 |
Phạm Thùy |
Linh |
25.12.2002 |
Hà Nam |
|
Kinh |
Tổ 16-K4b |
14 |
Hà
Mai |
Linh |
10.01.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 12- Khu 3 |
15 |
Phạm
Đức |
Long |
01.10.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10- Khu 2 |
16 |
Trần Đức |
Minh |
25.10.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2- Khu 2 |
17 |
Nguyễn Hà |
My |
25.06.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 - Khu 5 |
18 |
Phan
Văn |
Ngọ |
05.02.2002 |
Hưng
Yên |
x |
Kinh |
Tổ 8- Khu 10 |
19 |
Lê Nguyễn Tường |
Nguyên |
02.05.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3- Khu 4 |
20 |
Vũ
Trung |
Nguyên |
30.10.2002 |
Kiến Xương-Thái Bình |
x |
Kinh |
Tổ
10- Khu 2 |
21 |
Lê
Thị |
Nguyệt |
15.07.2002 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 - Khu 4 |
22 |
Trần Đình Đức |
Phương |
25.01.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 - Khu 4 |
23 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
30.5.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
|
24 |
Vũ
Thị |
Thu |
08.12.2002 |
Gia Lộc - Hải Dương |
|
Kinh |
Tổ 4 - Khu 2 |
25 |
Nguyễn
Thị |
Thuỷ |
01.06.2002 |
Cẩm Giàng - Hải
Dương |
|
Kinh |
Tổ 3- Khu 3 |
26 |
Vương Hương |
Trà |
29.01.2002 |
Đông Triều - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2- Khu 2 |
27 |
Ng Ngọc Uyên |
Trang |
02.04.2002 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 - Khu 4 |
28 |
Lê Trọng |
Tú |
27.12.2002 |
Quảng Yên - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2 - Khu 3 |
LỚP 7A1
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Bùi Thị Ngọc |
Anh |
23.02.2001 |
Khắc Cốp - Ucai-na |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
2 |
Nguyễn Đức |
Anh |
27.4.2001 |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 4 Khu 4 |
3 |
Nguyễn
Thị Lan |
Anh |
24.01.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 5 |
4 |
Phạm Thị Xuân |
Anh |
15.3.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Tày |
Tổ 4 Khu 3 |
5 |
Phí
Hải |
Anh |
23.7.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
6 |
Bùi Thị Hồng |
Bích |
28.3.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 Khu 3 |
7 |
Nguyễn Ngọc |
Bích |
20.9.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
8 |
Lê Ngọc Linh |
Chi |
29.8.2001 |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
9 |
Mai Thị Linh |
Chi |
03.12.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 10 Khu 2 |
10 |
Tô
Mạnh |
Cường |
18.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
9 Khu 2 |
11 |
Vũ Thuỳ |
Dương |
06.10.2001 |
Hà Nội |
|
Kinh |
Tổ
1 Khu 2 |
12 |
Lê Thu |
Duyên |
03.5.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 10 Khu 3 |
13 |
Phạm Lê |
Điềm |
31.10.2001 |
Yên Hưng - QNinh |
x |
Kinh |
Tổ 6 Khu 3 |
14 |
Trần Thị Hương |
Giang |
08.07.2001 |
Yên Bình - Yên Bái |
|
Kinh |
Tổ
8 Khu 10 |
15 |
Trần Thị Trà |
Giang |
13.09.2001 |
Lý Nhân -Nam Hà |
|
Kinh |
Tổ2
Khu 5 |
16 |
Vũ Tuấn |
Hải |
26.02.2001 |
Đông Triều - QNinh |
x |
Kinh |
Tổ 2 Khu 1 |
17 |
Vũ Minh |
Hiếu |
27.01.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
3 Khu4 |
18 |
Trần Thị Thu |
Hương |
08.07.2001 |
Yên Bình - Yên Bái |
|
Kinh |
Tổ
8 Khu 10 |
19 |
Nguyễn Gia |
Huy |
07.09.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10 Khu 4 |
20 |
Đỗ Khánh |
Linh |
13.5.2001 |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 4 Khu 4 |
21 |
Phí Khánh |
Linh |
26.8.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
22 |
Quách Khánh |
Linh |
11.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 7 Khu 3 |
23 |
Đỗ
Thành |
Long |
04.01.2001 |
Hoành Bồ - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 K3 VH |
24 |
Vũ
Thị |
Ly |
22.5.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 7 Khu 3 |
25 |
Phạm Trà |
My |
28.02.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
26 |
Nguyễn
Cao |
Nguyên |
26.11.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
27 |
Tô
Tống Hạnh |
Nhi |
14.11.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 10 Khu 3 |
28 |
Vũ
Minh |
Phúc |
17.07.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 6 Khu 3 |
29 |
Đỗ Thu |
Phương |
13.03.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
4 Khu 3 |
30 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
28.10.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 10 Khu 4 |
31 |
Võ Hoàng |
Thảo |
18.6.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 Khu 1 |
32 |
Nguyễn
Thu |
Trà |
03.04.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ1
Khu 4 |
33 |
Trần Thu |
Trang |
06.11.2001 |
Móng Cái - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ 6 Khu 3 |
34 |
Phạm
Minh |
Tuấn |
30.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
4 Khu 5 |
LỚP 7A2
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Trần Trung |
Anh |
05.1.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 2 |
2 |
Lê
Linh |
Chi |
24.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 5 |
3 |
Phạm Trung |
Đức |
02.03.2001 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
3 Khu 2 |
4 |
Trần
Minh |
Đức |
17.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 4 Khu 3 |
5 |
Phạm Quang |
Giáp |
02.02.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
6 |
Vũ Văn |
Hải |
16.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
3 Khu 4 |
7 |
Trương
Hải |
Hậu |
06.11.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 khu 3 |
8 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
10.12.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 12 Khu 3 |
9 |
Nguyễn Chính |
Hiệu |
10.6.2001 |
Bình Lục - Hà Nam |
x |
Kinh |
Tổ 4 Khu 4 |
10 |
Nguyễn
Đình |
Hùng |
17.2.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
11 |
Phạm Thu |
Huyền |
29.5.2001 |
Vân Đồn - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 4 Khu 4 |
12 |
Đặng Ngọc |
Linh |
09.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ7
Khu 3 |
13 |
Phạm Khánh |
Linh |
13.09.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 Khu 3 |
14 |
Đặng Quang |
Minh |
27.05.2001 |
Đông
Hưng-Thái Bình |
|
Kinh |
Tổ 5 khu 2 |
15 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
06.11.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2 Khu 2 |
16 |
Nguyễn
Thị Mai |
Ngọc |
28.02.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
17 |
Nguyễn Đức |
Phong |
16.05.2001 |
Hưng Yên |
x |
Kinh |
Tổ 9 Khu 2 |
18 |
Đặng Thị Hoàng |
Phúc |
10.11.2001 |
Cẩm Phả - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
7 Khu 4 |
19 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
15.10.2001 |
Nam Sách -Hải Dương |
|
Kinh |
Tổ 11 Khu 2 |
20 |
Bùi Vũ Thái |
Sơn |
10.11.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5 Khu 3 |
21 |
Đặng
Khánh |
Sơn |
28.11.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5 Khu 3 |
22 |
Tạ
Quang |
Thái |
25.06.2001 |
Bệnh viện 354 - Hà
Nội |
x |
Kinh |
Tổ 6 Khu 3 |
23 |
Ngô
Mạnh |
Tiến |
18.01.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
24 |
Nguyễn Văn |
Tới |
10.06.2001 |
Đông Triều - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
1 Khu 4 |
25 |
Vũ Quốc |
Trung |
30.11.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
26 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
30.11.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 1 |
27 |
Đặng Thu |
Uyên |
08.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
7 Khu 2 |
28 |
Đỗ
Thu |
Uyên |
07.9.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 3 |
29 |
Lê Hải |
Yến |
23.07.2001 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
|
Kinh |
Tổ
5 Khu 10 |
30 |
Trần Hồng |
Yến |
30.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9 Khu 4 |
LỚP 7A3
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Dịp
Thị Vân |
Anh |
17.8.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Sán Dìu |
Tổ
8 Khu 10 |
2 |
Lộc Thị Phương |
Anh |
24.07.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
1 Khu 4 |
3 |
Nguyễn
Vân |
Anh |
12.07.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 6 |
4 |
Phạm Thị Hải |
Anh |
18.12.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 7 khu 3 |
5 |
Đinh Việt |
Bình |
20.09.2001 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
11 Khu 2 |
6 |
Nguyễn Đức |
Du |
28.6.2001 |
Biên Hoà
- Đồng Nai |
x |
Kinh |
Tổ
6 Khu 3 |
7 |
Nguyễn
Ngân |
Dung |
30.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
1 Khu 2 |
8 |
Phạm Trung |
Hải |
05.03.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 khu 3 |
9 |
Phạm Duy |
Hiếu |
12.07.2001 |
Vĩnh Bảo -Hải Phòng |
x |
Kinh |
Tổ
3 Khu 3 |
10 |
Bùi Quốc |
Hưng |
29.06.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
4 Khu 2 |
11 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 3 |
12 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
19.10.2001 |
Vĩnh Bảo -Hải Phòng |
|
Kinh |
Tổ
3 Khu 6 |
13 |
Ngô
Trung |
Kiên |
01.08.2001 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10 Khu 3 |
14 |
Phạm Văn |
Mạnh |
22.01.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2 Khu 1 |
15 |
Nguyễn Trà |
My |
20.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 khu 2 |
16 |
Phạm Thu |
Ngân |
26.10.2001 |
Tràng Thi - Hà Nội |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
17 |
Trương
Thị |
Phương |
12.08.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
2 Khu 5 |
18 |
Vũ Mạnh |
Quyết |
12.03.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
1 Khu 4 |
19 |
Phong Thị Ngọc |
Quỳnh |
28.5.2001 |
Tiên Du -Bắc Ninh |
|
Kinh |
Tổ
1 Khu 2 |
20 |
Vũ Bảo |
Thành |
12.07.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
21 |
Hoàng
Linh |
Trang |
21.11.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 1 |
22 |
Trần
Quỳnh |
Trang |
07.6.2001 |
Kiến Xương-Thái Bình |
|
Kinh |
Tổ 10 khu 4 |
23 |
Trần Anh |
Tuấn |
14.10.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 khu 1 |
24 |
Trần
Thị Bích |
Vân |
21.06.2001 |
Cẩm Giàng - Hải Dương |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
25 |
Bùi
Hải |
Yến |
20.03.2001 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
7 Khu 10 |
LỚP 8A1
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
20.08.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2Khu 4 |
2 |
Dương Thị Tú |
Anh |
09.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9Khu 2 |
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
08.12.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 4 |
4 |
Dương Mạnh |
Cường |
15.11.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 12 Khu 3 |
5 |
Ngô
Thuỳ |
Dung |
02.05.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 2 |
6 |
Đỗ
Thành |
Đạt |
21.12.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 2 Khu5 |
7 |
Đỗ Thị Nguyệt |
Hà |
14.02.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 11 Khu 2 |
8 |
Vũ Thị Thuý |
Hằng |
19.06.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9
Khu 3 |
9 |
Phạm
Thu |
Hiền |
21.09.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
10 |
Phạm Trí |
Hiếu |
27.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 4 |
11 |
Trần Hữu |
Hiếu |
25.11.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 9 Khu 3 |
12 |
Nguyễn
Văn |
Hoàng |
06.02.2000 |
Yên
Mỹ - Hưng Yên |
x |
Kinh |
Tổ 7
Khu 10 |
13 |
Đỗ Thị Mai |
Hương |
02.02.2000 |
Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
|
Kinh |
Tổ 10 Khu 2 |
14 |
Nguyễn
Thị |
Hường |
10.02.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
2 Khu 5 |
15 |
Trịnh Đăng |
Huy |
14.01.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1Khu 4 |
16 |
Vũ Đức |
Huy |
29.07.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
17 |
Đào
Thị Ngọc |
Khánh |
13.07.2000 |
Lương
Tài - Bắc Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3
Khu 4 |
18 |
Từ Ngọc |
Linh |
12.12.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 7 Khu 3 |
19 |
Nguyễn
Vũ |
Long |
01.09.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
12 Khu 3 |
20 |
Lê Đức |
Minh |
29.11.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ1 Khu 3 |
21 |
Nguyễn Thọ Quang |
Phú |
09.01.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
22 |
Nguyễn Thái |
Thịnh |
30.08.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 8 Khu 4 |
23 |
Trần Thu |
Trà |
09.03.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2
Khu 2 |
24 |
Bùi
Thị Linh |
Trang |
30.04.2000 |
Lý
Nhân - Hà Nam |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 1 |
25 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
25.04.2000 |
Hồng Bàng - Hải
Phòng |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 3 |
26 |
Hoàng
Huyền |
Trang |
05.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
27 |
Nguyễn Minh |
Trí |
27.04.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8Khu 4 |
28 |
Trương Văn |
Triệu |
14.02.2000 |
Nghĩa Hưng - Nam
Định |
x |
Kinh |
T 10 Khu 3 |
29 |
Phạm Hiếu |
Trung |
28.01.2000 |
Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
30 |
Vũ Thanh |
Tùng |
08.02.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5
Khu 4 |
31 |
Hà Hải |
Vân |
19.01.2000 |
Hải Dương |
|
Kinh |
Tổ 7
Khu 4 |
LỚP 8A3
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Bùi Hải |
An |
17.04.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 6 Khu 3 |
2 |
Nguyễn
Bình |
Anh |
13.04.2000 |
Đà Nẵng |
x |
Kinh |
Tổ
5 - Khu 2 |
3 |
Nguyễn
Chính |
Anh |
17.12.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
7 Khu 4 |
4 |
Vũ
Thị Kim |
Anh |
22.02.2000 |
Yên
Hưng - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
3 Khu 4 |
5 |
Vũ Thị Nguyệt |
Anh |
10.11.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1Khu 1 |
6 |
Trần Thị Vân |
Chinh |
28. 07.
2000 |
Lý Nhân-
Hà Nam |
|
Kinh |
Tổ 4 khu 2 |
7 |
Đào Đình |
Hà |
18.01.2000 |
Yên
Thuỷ-Ninh Bình |
x |
Kinh |
|
8 |
Nguyễn
Quang |
Hà |
18.07.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 7 Khu 2 |
9 |
Đỗ Xuân |
Hiếu |
24.04.2000 |
Hạ
Long-QNinh |
x |
Kinh |
Tổ 7 khu 3 |
10 |
Vũ
Minh |
Hiếu |
25.02.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
11 |
Phan
Văn |
Hiu |
14.12.2000 |
Tiền Hải
- Thái Bình |
x |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 3 |
12 |
Trần
Xuân |
Hoà |
31.08.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 3 |
13 |
Nguyễn
Quang |
Huy |
08.11.2000 |
Ân
Thi - Hưng Yên |
x |
Kinh |
Tổ
11 Khu 3 |
14 |
Bùi Thị Khánh |
Huyền |
01.02.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 Khu 5 |
15 |
Nguyễn
Duy |
Lâm |
20.11.2000 |
Chí Linh - Hải Dương |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
16 |
Phạm
Thị Thuỳ |
Linh |
30.10.2000 |
Vũ
Thư - Thái Bình |
|
Kinh |
Tổ
6 Khu 1 |
17 |
Đỗ Vũ |
Long |
11.12.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 10 Khu 3 |
18 |
Nguyễn
Hoàng |
Long |
24.08.2000 |
Uông
Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
6 Khu 4 |
19 |
Nguyễn Thị Sao |
Mai |
01.12.2000 |
Ân
Thi - Hưng Yên |
|
Kinh |
Tổ 11
Khu 2 |
20 |
Phạm
Thị Hiếu |
Ngân |
12.11.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 8 Khu 2 |
21 |
Lê Thị Hà |
Phượng |
24.06.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 7 Khu 4 |
22 |
Vũ Minh |
Quyến |
01.05.2000 |
Hải Phòng |
x |
Kinh |
Tổ 11 Khu 3 |
23 |
Nguyễn
Thị Hương |
Quỳnh |
21.10.2000 |
Triệu
Phong - Quảng Trị |
|
Kinh |
Tổ
5 Khu 1 |
24 |
Trần
Như |
Quỳnh |
22.04.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1 Khu 2 |
25 |
Nguyễn
Chí |
Thanh |
15.10.2000 |
Đông
Triều - QNinh |
x |
Kinh |
Tổ
6 Khu 4 |
26 |
Nguyễn
Xuân |
Thủy |
29.09.2000 |
Uông
Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
1Khu 4 |
27 |
Bùi
Thế |
Toàn |
23.11.2000 |
Uông
Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 7
Khu 2 |
28 |
Đào Thị |
Trang |
13.06.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 5 Khu 2 |
29 |
Đinh
Hà |
Trang |
06.07.2000 |
Nam Định |
|
Kinh |
Tổ 2 Khu 5 |
30 |
Chu Quang |
Việt |
05.12.2000 |
Yên Hưng - Quảng
Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 8 Khu 3 |
LỚP 8A2
Nguyễn
Ngọc |
An |
24.03.2000 |
Đông Triều -
QNinh |
x |
Kinh |
Tổ 6
Khu 10 |
Đỗ Hoài |
Anh |
29.11.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 1
Khu 4 |
Đồng Tuấn |
Anh |
30.10.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
9 Khu 3 |
Trần Thị Kiều |
Anh |
30.03.2000 |
Vân Đồn - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 4 khu 4 |
Nguyễn Ngọc |
Bách |
22.09.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
8 Khu 4 |
Vũ Phương |
Bảo |
11.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 1 Khu 2 |
Trần Thị Linh |
Chi |
01.6.1999 |
Tiên Lãng
- Hải Phòng |
|
Kinh |
Tổ
1 khu 5 |
Huỳnh Hữu |
Dương |
27.05.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ
3 Khu 4 |
Nguyễn Minh |
Đức |
25.12.1999 |
Đông
Triều - QNinh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
07.02.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ7 Khu 4 |
Nguyễn Thu |
Hiền |
01.11.2000 |
Thái
Thuỵ- Thái Bình |
|
Kinh |
Tổ 6 khu 3 |
Lê Vũ |
Hoàn |
08.01.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 11 Khu 3 |
Phạm Khánh |
Hùng |
12.10.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 4 |
Soái Thanh |
Hùng |
12.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Tày |
Tổ 8 Khu 10 |
Đoàn Khánh |
Linh |
02.11.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 5 Khu 3 |
Nguyễn Diệp |
Linh |
17.03.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 9
Khu 4 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
05.02.2000 |
Uông
Bí - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ
5 Khu 1 |
Trương Mậu |
Long |
12.06.2000 |
Thanh
Miện - HDương |
x |
Kinh |
Tổ 8
Khu 10 |
Trần Xuân |
Mạnh |
12.04.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3
Khu 2 |
Bùi Hải |
Minh |
15.10.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
K.tật |
Tổ
9 Khu 3 |
Nguyễn Thị |
Nga |
11.07.2000 |
Hạ Long -
Quảng Ninh |
|
Kinh |
|
Đặng Yến |
Nhung |
20.11.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 2 Khu 3 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
24.09.2000 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 3 Khu 1 |
Mai Văn |
Thìn |
02.07.2000 |
Hạ
Long - Quảng Ninh |
x |
Kinh |
Tổ 7 Khu 4 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
10.10.2000 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
|
Kinh |
Tổ 11 Khu 3 |
LỚP 9A3
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Vũ Tuấn |
An |
26.7.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 2 Bãi Cháy |
2 |
Tô Ngọc |
Anh |
29.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 7 khu 3 Bãi Cháy |
3 |
Trần Tuấn |
Anh |
26.01.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 7 khu 7 Bãi Cháy |
4 |
Nguyễn Quang Bảo |
Ân |
09.9.1998 |
Hưng Hà- Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 4 Bãi Cháy |
5 |
Phạm Thị Hồng |
Diễm |
01.5.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 khu 3 Bãi Cháy |
6 |
Dương Đức |
Duy |
4.7.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 khu 4 Bãi Cháy |
7 |
Vũ Hải |
Hà |
19.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 2 khu 3 Bãi Cháy |
8 |
Phạm Ngọc |
Hà |
24.06.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 3 Bãi Cháy |
9 |
Vương Thuý |
Hà |
03.8.1999 |
Hạ Long
- Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 khu 2 Bãi Cháy |
10 |
Nguyễn Thuý |
Hằng |
22.01.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 4 Bãi Cháy |
11 |
Đào Thu |
Hiền |
19.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 3 Bãi Cháy |
12 |
Phạm Thu |
Hiền |
03.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 5 Bãi Cháy |
13 |
Phạm Việt |
Hùng |
10.04.1999 |
Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 4 Bãi Cháy |
14 |
Phan Thanh |
Hùng |
28.02.1999 |
Duy Tiên -Hà Nam |
Nam |
Kinh |
Tổ 8 khu 4 Bãi Cháy |
15 |
Nguyễn Vũ |
Hùng |
29.6.
1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 1 Bãi Cháy |
16 |
Vũ Gia |
Khanh |
06.02.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 3 Bãi Cháy |
17 |
Trần Trường |
Lâm |
25.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
18 |
Phạm Khánh |
Linh |
26.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 1 Bãi Cháy |
19 |
Phạm
Thị Ngọc |
Linh |
06.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 3 Bãi Cháy |
20 |
Ninh Tuấn |
Linh |
16.3.1999 |
Uông Bí -Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
21 |
Phan Đức |
Long |
19.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 2 Bãi Cháy |
22 |
Đỗ Hà |
My |
02.7.1999 |
Tiên Lãng- Hải Phòng |
Nữ |
Kinh |
Tổ 8 khu 3 Bãi Cháy |
23 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ngà |
17.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 10 Bãi Cháy |
24 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
31.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 2 khu 4 Bãi Cháy |
25 |
Nguyễn Minh |
Phương |
17.9.1999 |
Uông Bí -Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 0 khu 4 Bãi
Cháy |
26 |
Đặng Thu |
Phương |
20.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 khu 3 Bãi Cháy |
27 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
17.4.1999 |
Cẩm Phả- Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 khu 3 Bãi Cháy |
28 |
Bùi Công |
Thái |
19.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 3 Bãi Cháy |
29 |
Nguyễn Đức |
Toàn |
28.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 3 Bãi Cháy |
30 |
Bùi Thu |
Trang |
04.01.1999 |
Hạ Long -
Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 8 khu 3 Bãi Cháy |
31 |
Lê Thu |
Trang |
27.02.1999 |
Cẩm Phả- Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 1 Bãi Cháy |
32 |
Phạm Thu |
Trang |
25.6.1999 |
Thanh Xuân- Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 3 Bãi Cháy |
33 |
Nguyễn
Anh |
Tú |
20.3.1999 |
Đông Triều- Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 4 Bãi Cháy |
34 |
Đặng Minh |
Tú |
06.7.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 5 Bãi Cháy |
35 |
Trần Anh |
Tuấn |
26.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 8 khu 3 Bãi Cháy |
36 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
29.01.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 2 Bãi Cháy |
|
LỚP 9A1
|
|
|
|
|
|
|
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Nguyễn
Hương |
Giang |
02.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 4 Bãi Cháy |
2 |
Nguyễn Trường |
Giang |
26.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
3 |
Bùi Thị Nguyệt |
Hằng |
28.6.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 1 Bãi Cháy |
4 |
Lưu Thị Thúy |
Hằng |
15.12.1998 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
5 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
23.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 khu 2 Bãi Cháy |
6 |
Đào Quang |
Hiển |
21.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 3 Bãi Cháy |
7 |
Trần Trung |
Hiếu |
24/10/1997 |
Hạ Long- Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 9-Khu 2- BC |
8 |
Nguyễn Công |
Hoàng |
30.8.1999 |
Yên Hưng -Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 4 khu 1 Bãi Cháy |
9 |
Nguyễn
Huy |
Hoàng |
10.6.1999 |
Hạ Long -Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 7 khu 2 Hồng Hà |
10 |
Hứa Tuấn |
Hùng |
08.4.1999 |
Tân Yên - Bắc Giang |
Nam |
Kinh |
Tổ 4 khu 4 Bãi Cháy |
11 |
Vũ Thị |
Huyền |
07.4.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 2 Bãi Cháy |
12 |
Phạm Hương |
Ly |
29.9.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 2 Bãi Cháy |
13 |
Nguyễn Đình |
Nam |
02.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 8 khu 3 Bãi Cháy |
14 |
Bùi Thị Nguyệt |
Nga |
28.6.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 1 Bãi Cháy |
15 |
Vũ Đức |
Nghĩa |
26.9.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
16 |
Trần Trọng |
Nguyên |
28.12.1999 |
Đông Triều - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 2 Bãi Cháy |
17 |
Phan Trần |
Phong |
21.9.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
18 |
Phạm
Như |
Quỳnh |
04.9.1999 |
Đông Triều - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 9 khu 4 Bãi Cháy |
19 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
22.8.1999 |
Thuỷ Nguyên - HPhòng |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 1 Bãi Cháy |
20 |
Bùi Thọ |
Thành |
05.4.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 9 khu 3 Bãi Cháy |
21 |
Hoàng Thị .Nguyệt |
Thu |
21.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 khu 3 Bãi Cháy |
22 |
Nguyễn Thị Phương |
Thu |
23.4.1999 |
Phú Xuyên- Hà Tây |
Nữ |
Kinh |
Tổ 2 khu 5 Bãi Cháy |
23 |
Phạm Ngọc |
Thúy |
07.9.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 khu 1 Bãi Cháy |
24 |
Phạm Anh |
Tiến |
25.5.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 1 Bãi Cháy |
25 |
Võ Nhân |
Tông |
19.12.1998 |
Diễn Châu- Nghệ An |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 khu 2 Bãi Cháy |
26 |
Lại Thị |
Trang |
11.4.1999 |
Phú Xuyên - Hà Tây |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 1 Bãi Cháy |
27 |
Nguyễn Văn |
Trường |
14.9.1999 |
Cẩm Giàng- Hải Dương |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
28 |
Vũ
Thanh |
Tùng |
28/10/1998 |
Hạ Long- Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 4- khu 1-Bãi Cháy |
29 |
Lê Công |
Tuyển |
28.10.1999 |
Yên Hưng - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| LỚP 9A2
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
GIỚI TÍNH |
DÂN TỘC |
HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
1 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
17.02.1999 |
Tiên Yên -Quảng Ninh |
Nữ |
Tày |
Tổ 8 khu 10 Bãi Cháy |
2 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
21.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 3 Bãi Cháy |
3 |
Nguyễn Phương |
Dung |
22.6.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
4 |
Phạm Triều |
Dương |
13.8.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 4 khu 1 Bãi Cháy |
5 |
Lại Thế |
Đỉnh |
27.11.1999 |
Kiến Xương - Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 khu 3 Bãi Cháy |
6 |
Ngô Thị
Thu |
Hà |
22/08/1998
|
Hạ Long- Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 3 - Khu 1-BC |
7 |
Vũ Hoàng |
Hà |
29.6.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 1 Bãi Cháy |
8 |
Nguyễn Việt |
Hằng |
10.6.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 khu 5 Bãi Cháy |
9 |
Nguyễn Hữu |
Hiệp |
18.01.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
10 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
23.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 4 khu 1 Bãi Cháy |
11 |
Nguyễn Khánh |
Huệ |
25.7.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 1 khu 3 Bãi Cháy |
12 |
Bùi Mạnh |
Hùng |
11/19/1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 12 khu 3 Bãi Cháy |
13 |
Phạm Thu |
Hường |
19.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 4 khu 3 Bãi Cháy |
14 |
Lê Trung |
Kiên |
09.11.1999 |
Tiên Lãng - Hải Phòng |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 khu 3 Bãi Cháy |
15 |
Vũ Hà |
Linh |
23.3.1999 |
Nam Sách -Hải Dương |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 4 Bãi Cháy |
16 |
La Quốc |
Long |
29.01.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
17 |
Phạm Phương |
Nam |
03.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 7 khu 3 Bãi Cháy |
18 |
Nguyễn Thanh |
Nga |
31.3.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 3 Bãi Cháy |
19 |
Lê Quang |
Ninh |
04.02.1999 |
Gia Lộc - Hải Dương |
Nam |
Kinh |
Tổ 1 khu 5 Bãi Cháy |
20 |
Lê Hồng |
Phong |
16.1.1999 |
Hoàng Mai - Hà Nội |
Nam |
Kinh |
Tổ 10 khu 4 Bãi Cháy |
21 |
Trương Văn |
Sơn |
03.6.1999 |
Uông Bí - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 khu 2 Bãi Cháy |
22 |
Hoàng Tiến |
Thành |
08.11.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 3 khu 4 Bãi Cháy |
23 |
Đỗ Minh |
Thu |
05.10.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 5 khu 2 Bãi Cháy |
24 |
Vũ Thị |
Thu |
02.8.1998 |
Trung Quốc |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 2 Bãi Cháy |
25 |
Đoàn Xa |
Tuân |
28.02.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nam |
Kinh |
Tổ 2 khu 4 Bãi Cháy |
26 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
31.12.1998 |
Quỳnh Lưu - Nghệ An |
Nam |
Kinh |
Tổ 9 khu 4 Bãi Cháy |
27 |
Ngô Ánh |
Vân |
14.12.1999 |
Hạ Long - Quảng Ninh |
Nữ |
Kinh |
Tổ 10 khu 2 Bãi Cháy |
28 |
Trần Thị Hồng |
Yến |
06.10.1998 |
Giao Thuỷ- Nam Định |
Nữ |
Kinh |
Tổ 6 khu 4 Bãi Cháy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|