Thông tin về cơ sở vật chất 

Biểu mẫu 11

PHÒNG GD&ĐT TP HẠ LONG

TRƯỜNG THCS TRẦN QUỐC TOẢN

––––––––––––––––

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của nhà trường năm học 2023 – 2024

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

47

 

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

47

 

2

Phòng học bán kiên cố

0

 

3

Phòng học tạm

0

 

4

Phòng học nhờ

0

 

5

Số phòng học bộ môn

5

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

 

7

Bình quân lớp/phòng học

1

 

8

Bình quân học sinh/lớp

45

 

III

Số điểm trường

0

 

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

5192

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

1541

 

VI

Tổng diện tích các phòng

2394

 

1

Diện tích phòng học (m2)

53.2

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

53.2

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

25.6

 

3

Diện tích thư viện (m2)

107.8

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

40

 

1

Khối lớp 6

10

 

2

Khối lớp 7

10

 

3

Khối lớp 8

10

 

4

Khối lớp 9

10

 

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)…..

0

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)

52

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

33

 

1

Ti vi

1

 

2

Cát xét

5

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

1

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

20

 

5

Máy in

5

 

6

Nhạc cụ

1

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

XII

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

10

 

10

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 











(*Theo Thông tư số 32/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Hạ Long, ngày 01 tháng 09 năm 2023
HIỆU TRƯỞNG

 

 

Hoàng Thị Phương Hoa

018;