DANH
SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI ĐIỀN KINH CẤP TP
NĂM
HỌC: 2018 – 2019
I
- Giải tập thể: 1. Nhì đội Nữ khối
THCS
2.
Nhất đội Nam khối THCS
3.
Nhì toàn đoàn khối THCS
II
– Giải cá nhân
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Lớp
|
Nội dung
|
Đạt giải
|
1.
|
Nguyễn
Minh Tân
|
2005
|
8A1
|
Chạy
100m
|
Giải
Nhì
|
2.
|
Nguyễn
Ngọc Dương
|
2006
|
7A6
|
Chạy
100m
|
Giải
Ba
|
3.
|
Nguyễn
Minh Phú
|
2004
|
9A4
|
Nhảy
cao nam
|
Giải Nhì
|
4.
|
Nguyễn
Hoàng Vũ
|
2004
|
9A3
|
Chạy
tiếp sức nam
|
Giải
Nhì
|
5.
|
Phạm
Than Tùng
|
2004
|
9A3
|
Chạy
tiếp sức nam
|
Giải
Nhì
|
6.
|
Lều
Hoàng Phong
|
2004
|
9A5
|
Chạy
tiếp sức nam
|
Giải
Nhì
|
7.
|
Nguyễn
Minh Tân
|
2004
|
8A1
|
Chạy
tiếp sức nam
|
Giải
Nhì
|
8.
|
Nguyễn
Hà My
|
2004
|
9A8
|
Chạy
tiếp sức nữ
|
Giải
Ba
|
9.
|
Bùi
Quỳnh Trâm
|
2005
|
8A3
|
Chạy
tiếp sức nữ
|
Giải
Ba
|
10.
|
Phạm
Thị Mai Chi
|
2006
|
7A1
|
Chạy
tiếp sức nữ
|
Giải
Ba
|
11.
|
Nguyễn
Ngọc Dương
|
2006
|
7A6
|
Chạy
tiếp sức nữ
|
Giải
Ba
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI ĐẠT GIẢI CẤP
TỈNH
NĂM HỌC 2018 - 2019
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Lớp
|
Môn thi
|
Đạt giải
|
1.
|
Đoàn
Nguyệt Thu
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Nhất
|
2.
|
Đoàn
Việt Trung
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Nhất
|
3.
|
Trần
Ngọc Anh
|
2004
|
9A1
|
Ngữ
Văn
|
Giải
Nhì
|
4.
|
Bạch
Ngọc Hà
|
2004
|
9A1
|
Tiếng
Anh
|
Giải
Nhì
|
5.
|
Vũ
Huy Hoàng
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Nhì
|
6.
|
Vũ
Anh Huy
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Nhì
|
7.
|
Lưu
Thị Minh Phương
|
2004
|
9A2
|
Sinh
học
|
Giải
Nhì
|
8.
|
Nguyễn
Nhật Thái
|
2004
|
9A5
|
Hóa
học
|
Giải
Nhì
|
9.
|
Lưu
Thu Uyên
|
2004
|
9A6
|
Hóa
học
|
Giải
Nhì
|
10.
|
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền
|
2004
|
9A1
|
Ngữ
Văn
|
Giải
Ba
|
11.
|
Phạm
Bảo Long
|
2004
|
9A1
|
Tiếng
Anh
|
Giải
Ba
|
12.
|
Nguyễn
Tuấn Minh
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Ba
|
13.
|
Phạm
Hoàng Nam
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
Ba
|
14.
|
Lê
Linh Phương
|
2004
|
9A1
|
Ngữ
Văn
|
Giải
Ba
|
15.
|
Đặng
Thái Sơn
|
2004
|
9A2
|
Vật
lý
|
Giải
Ba
|
16.
|
Nguyễn
Thị Thu Thảo
|
2004
|
9A1
|
Ngữ
văn
|
Giải
Ba
|
17.
|
Bùi
Diệu Thùy
|
2004
|
9A1
|
Ngữ
văn
|
Giải
Ba
|
18.
|
Nguyễn
Đức Anh
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
KK
|
19.
|
Lê
Hồng Anh
|
2004
|
9A1
|
Sinh
học
|
Giải
KK
|
20.
|
Vũ
Văn Doanh
|
2004
|
9A1
|
Vật
lý
|
Giải
KK
|
21.
|
Lương
Hương Giang
|
2004
|
9A6
|
Ngữ
văn
|
Giải
KK
|
22.
|
Hoàng
Việt Hùng
|
2004
|
9A1
|
Toán
|
Giải
KK
|
23.
|
Nguyễn
Văn Quang Huy
|
2004
|
9A1
|
Tiếng
Anh
|
Giải
KK
|
24.
|
Vũ
Duy Phúc
|
2004
|
9A2
|
Hóa
học
|
Giải
KK
|